
Kiến thức về Chủ ngữ
Quiz
•
World Languages
•
6th Grade
•
Medium
Quân Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ ngữ là gì?
Thành phần chính trong câu, nêu hoạt động của sự vật.
Thành phần chính trong câu, nêu đặc điểm của sự vật.
Thành phần chính trong câu, chỉ người, sự vật hoặc hiện tượng được nói đến.
Thành phần phụ trong câu, bổ nghĩa cho vị ngữ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu sau, đâu là chủ ngữ?
Những bông hoa.
Nở rộ.
Những bông hoa nở rộ.
Vào buổi sáng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây có chủ ngữ là cụm danh từ?
Trời mưa.
Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
Hoa hồng.
Mặt trời mọc ở phía Đông.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây có chủ ngữ được mở rộng?
Mùa xuân đến.
Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài đến tận chân trời.
Gió thổi.
Trẻ em đang chơi đùa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ ngữ của câu sau được mở rộng bằng cách nào?
Thêm từ ngữ chỉ tính chất.
Thêm từ ngữ chỉ hành động.
Thêm từ ngữ chỉ vị trí.
Thêm từ ngữ chỉ số lượng và vị trí.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoán dụ là gì?
Biện pháp tu từ so sánh hai sự vật khác nhau có nét tương đồng.
Biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.
Biện pháp tu từ phóng đại sự việc để nhấn mạnh.
Biện pháp tu từ nhân hóa sự vật như con người.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây sử dụng hoán dụ?
Trời xanh như tấm lụa đào.
Tấm lòng của anh bao la như biển cả.
Áo chàm đưa buổi phân ly (Tố Hữu).
Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp (Huy Cận).
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết
Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
triết học
Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Về truyện truyền thuyết và truyện cổ tích
Quiz
•
6th Grade
10 questions
ÔN TẬP TRUYỀN THUYẾT THÁNH GIÓNG
Quiz
•
6th Grade
11 questions
Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?
Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
종합 한국어4_제13과_문법 퀴즈
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
+Classdojo 15/12
Quiz
•
6th - 10th Grade
15 questions
BÀI 3 LỚP 6-1
Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Saludos y Despedidas
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Partes de la casa-objetos
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Present Tense (regular)
Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
8 questions
Los Números 0-31
Lesson
•
6th - 12th Grade
37 questions
G6U1 Greetings/Intro/Personal ID Questions Review
Quiz
•
6th Grade