Từ vựng bài 12

Từ vựng bài 12

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra TV 2A

Kiểm tra TV 2A

12th Grade

20 Qs

Tây Tiến

Tây Tiến

9th - 12th Grade

20 Qs

TNTV2.Đ4.VT

TNTV2.Đ4.VT

2nd Grade - University

20 Qs

SÓNG

SÓNG

12th Grade

20 Qs

văn 9 Sang thu

văn 9 Sang thu

12th Grade

20 Qs

Vợ nhặt

Vợ nhặt

12th Grade

20 Qs

Thử thách cùng Hiragana

Thử thách cùng Hiragana

9th - 12th Grade

20 Qs

tích trò sân khấu dân gian

tích trò sân khấu dân gian

9th - 12th Grade

19 Qs

Từ vựng bài 12

Từ vựng bài 12

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Thu Phan

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Đại học" trong tiếng Trung là gì?

中学

大学·

学校

小学

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "听" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Nghe

Viết

Đọc

Nói

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "新" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Dễ

Mới

Vui

Nhanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "同学" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Bạn học

Bạn bè

Học sinh

Đồng nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "写" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Đọc

Viết

Nghe

Xem

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "语言" trong tiếng Trung có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Ngữ pháp

Ngôn ngữ

Tiếng nói

Lịch sử

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "语法" trong tiếng Trung có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Ngữ pháp

Thư pháp

Tiếng Pháp

Lời nói

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?