DCOTHK1_K6GCCAM

DCOTHK1_K6GCCAM

6th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

On Giua HK2 Tin 6

On Giua HK2 Tin 6

6th Grade

41 Qs

Kiến thức An toàn thông tin cho học sinh

Kiến thức An toàn thông tin cho học sinh

6th Grade

41 Qs

Minh giữa HK1

Minh giữa HK1

6th Grade

36 Qs

Kiểm tra_cuối kì_VEX IQ

Kiểm tra_cuối kì_VEX IQ

6th Grade

36 Qs

Tin 6 - Minh Cuối HK1

Tin 6 - Minh Cuối HK1

6th Grade

39 Qs

TIN 6 - ÔT Giữa HK 1 - 24-25

TIN 6 - ÔT Giữa HK 1 - 24-25

6th Grade - University

46 Qs

Đề cương ôn thi cuối kì 2 - lớp 6

Đề cương ôn thi cuối kì 2 - lớp 6

6th Grade

43 Qs

On HK2 Tin 6

On HK2 Tin 6

6th Grade

40 Qs

DCOTHK1_K6GCCAM

DCOTHK1_K6GCCAM

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

6th Grade

Medium

Created by

Ninh Lê Thị

Used 14+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Trong cú pháp câu lệnh IF, điều kiện có thể là:
Phép toán >, >=
Phép toán: >, >=, <, <=, <>,=, AND, OR, NOT
Phép toán <,<=, <>
Hàm logic AND, OR, NOT

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Trong cú pháp câu lệnh IF, Giá trị 1
Phép toán >, >=
Là giá trị mà hàm trả về nếu Điều kiện Sai
Là giá trị mà hàm trả về nếu Điều kiện Đúng
Hàm logic AND, OR, NOT

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Trong cú pháp câu lệnh IF, Giá trị 2
Phép toán >, >=
Là giá trị mà hàm trả về nếu Điều kiện Sai
Là giá trị mà hàm trả về nếu Điều kiện Đúng
Hàm logic AND, OR, NOT

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên sản phẩm: Nếu mã là "B" thì tên sản phẩm là: Bút, ngược lại là Vở. Hãy xác định GIÁ TRỊ 1
Bút
Vở
B
Bút, Vở

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên sản phẩm: Nếu mã là "B" thì tên sản phẩm là: Bút, ngược lại là Vở. Hãy xác định GIÁ TRỊ 2
Bút
Vở
B
Bút, Vở

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn giá: Nếu mã là "V" thì tên đơn giá là: 350000, ngược lại là 250000. Hãy xác định GIÁ TRỊ 1
350000
250000
V
350000, 250000

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn giá: Nếu mã là "B" thì tên đơn giá là: 5000, ngược lại là 10000. Hãy xác định GIÁ TRỊ 2
5000
10000
B
5000, 10000

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?