
10 CÂU DẠNG BÀI TỪ LOẠI HSG ANH 6 N GÀY 3/12/2024

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Hard
Yến Nguyễn
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Complete the sentences using the correct form of the word in bracket. (hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc đơn)
1.He drives very carefully. He is a very..................driver. (CARE)
Answer explanation
Đáp án: careful
Giải thích chi tiết:
Câu gốc: "He drives very carefully." (Anh ấy lái xe rất cẩn thận.)
Từ gốc: care (danh từ: sự quan tâm, sự cẩn thận).
Yêu cầu: Điền từ đúng dạng để mô tả một driver (người lái xe).
Phân tích:
Ở đây, "carefully" là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ "drives" để chỉ cách thức lái xe.
Khi mô tả một người có tính cách hoặc hành vi liên quan đến việc "cẩn thận", ta cần dùng tính từ.
care → careful (tính từ: cẩn thận).
Cấu trúc:
be + tính từ: Đây là cấu trúc dùng để mô tả đặc điểm của chủ ngữ (ở đây là "he").
Vì vậy, "He is a very careful driver" nghĩa là "Anh ấy là một người lái xe rất cẩn thận."
Tóm lại:
Từ đúng để điền là careful vì nó mô tả tính chất của người lái xe, phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh của câu.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Complete the sentences using the correct form of the word in bracket. (hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc đơn)
2. My brother and Trung like...................movie very much. (ACT)
Answer explanation
Đáp án: action
Giải thích chi tiết:
Câu gốc: "My brother and Trung like ................... movie very much." (Anh trai tôi và Trung rất thích loại phim .................)
Từ gốc: act (động từ: hành động, biểu diễn).
Phân tích:
Trong câu, từ cần điền phải là một danh từ bổ sung ý nghĩa cho movie (bộ phim).
Từ gốc "act" có thể chuyển thành action, một danh từ thường được dùng để mô tả một thể loại phim, tức action movie (phim hành động).
Ví dụ:
"Action movies" là thể loại phim với nhiều cảnh hành động, như đánh nhau, rượt đuổi, hoặc chiến đấu.
Cấu trúc câu hoàn chỉnh:
"My brother and Trung like action movies very much."
(Dịch: Anh trai tôi và Trung rất thích phim hành động.)
Tóm lại:
Từ đúng để điền là action vì nó phù hợp để chỉ thể loại phim mà người trong câu yêu thích.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Complete the sentences using the correct form of the word in bracket. (hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc đơn)
3. Although he tried his best to do it, he was............. (SUCCESS)
Answer explanation
Đáp án: unsuccessful
Giải thích chi tiết:
Câu gốc: "Although he tried his best to do it, he was ................" (Mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức để làm việc đó, anh ấy vẫn .................)
Từ gốc: success (danh từ: thành công).
Phân tích:
Trong câu, cần điền một từ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ "he" thông qua cấu trúc be + tính từ.
Từ "success" có tính từ tương ứng là successful (thành công).
Tuy nhiên, câu có từ "although" (mặc dù), diễn tả một sự đối lập. Vì vậy, cần dạng phủ định của "successful", là unsuccessful (không thành công).
Ví dụ:
"He tried hard, but he was unsuccessful."
(Anh ấy đã rất cố gắng, nhưng anh ấy không thành công.)
Cấu trúc câu hoàn chỉnh:
"Although he tried his best to do it, he was unsuccessful."
(Dịch: Mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức để làm việc đó, anh ấy vẫn không thành công.)
Tóm lại:
Từ đúng để điền là unsuccessful vì nó phù hợp với ngữ cảnh và diễn tả sự trái ngược giữa cố gắng và kết quả không đạt được.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Complete the sentences using the correct form of the word in bracket. (hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc đơn)
4.This stadium looks larger. It has been.................. (LARGE)
Answer explanation
Đáp án: enlarged
Giải thích chi tiết:
Câu gốc: "This stadium looks larger. It has been .................." (Sân vận động này trông lớn hơn. Nó đã được .................)
Từ gốc: large (tính từ: lớn).
Phân tích:
Trong câu thứ hai, động từ has been (thì hiện tại hoàn thành bị động) cho thấy rằng sân vận động đã trải qua một hành động thay đổi nào đó. Vì vậy, cần điền một động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle) để phù hợp với cấu trúc bị động.
Từ large có thể chuyển thành động từ enlarge (làm lớn hơn, mở rộng). Dạng quá khứ phân từ của enlarge là enlarged.
Nghĩa của câu sẽ là: "Sân vận động đã được mở rộng."
Ví dụ:
"The building has been enlarged to accommodate more people."
(Tòa nhà đã được mở rộng để chứa được nhiều người hơn.)
Cấu trúc câu hoàn chỉnh:
"This stadium looks larger. It has been enlarged."
(Dịch: Sân vận động này trông lớn hơn. Nó đã được mở rộng.)
Tóm lại:
Từ đúng để điền là enlarged vì nó phù hợp với cấu trúc ngữ pháp và diễn tả hành động mở rộng sân vận động.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Complete the sentences using the correct form of the word in bracket. (hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc đơn)
5.Lan fell off the bike, but her.................were not serious. (INJURE)
Answer explanation
Đáp án: injuries
Giải thích chi tiết:
Câu gốc: "Lan fell off the bike, but her .................. were not serious."
(Lan ngã khỏi xe đạp, nhưng những ................. của cô ấy không nghiêm trọng.)Từ gốc: injure (động từ: làm bị thương).
Phân tích:
Từ cần điền là một danh từ (dựa vào vị trí sau tính từ sở hữu her và trước động từ were) để chỉ điều gì đó mà Lan đã gặp phải khi ngã xe.
Từ "injure" có danh từ là injury (vết thương, chấn thương).
Vì câu ngụ ý Lan có thể gặp nhiều vết thương, nên cần dạng số nhiều injuries.
Ví dụ:
"She had minor injuries after the accident."
(Cô ấy bị một vài vết thương nhẹ sau vụ tai nạn.)
Cấu trúc câu hoàn chỉnh:
"Lan fell off the bike, but her injuries were not serious."
(Dịch: Lan ngã khỏi xe đạp, nhưng những vết thương của cô ấy không nghiêm trọng.)
Tóm lại:
Từ đúng để điền là injuries vì nó phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa trong bối cảnh của câu.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Complete the sentences using the correct form of the word in bracket. (hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc đơn)
6. You must read the following....................precaution carefully. (SAFE)
Answer explanation
Đáp án: safety
Giải thích chi tiết:
Câu gốc: "You must read the following .................... precaution carefully."
(Bạn phải đọc kỹ những biện pháp phòng ngừa ................. dưới đây.)Từ gốc: safe (tính từ: an toàn).
Phân tích:
Từ cần điền bổ sung ý nghĩa cho danh từ precaution (biện pháp phòng ngừa).
Trong trường hợp này, cần một danh từ chỉ loại hoặc tính chất của biện pháp phòng ngừa. Từ phù hợp là safety (danh từ: sự an toàn).
Ví dụ:
"It is important to follow the safety guidelines."
(Điều quan trọng là tuân theo các hướng dẫn an toàn.)
Cấu trúc câu hoàn chỉnh:
"You must read the following safety precaution carefully."
(Dịch: Bạn phải đọc kỹ các biện pháp phòng ngừa an toàn dưới đây.)
Tóm lại:
Từ đúng để điền là safety vì nó bổ nghĩa cho precaution, chỉ biện pháp liên quan đến an toàn.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Complete the sentences using the correct form of the word in bracket. (hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc đơn)
7. We watch the news everyday because it's very................. (INFORM)
Answer explanation
Đáp án: informative
Giải thích chi tiết:
Câu gốc: "We watch the news every day because it's very .................."
(Chúng tôi xem tin tức mỗi ngày vì nó rất .................)Từ gốc: inform (động từ: cung cấp thông tin).
Phân tích:
Cần điền một từ mô tả đặc điểm của tin tức, nằm sau động từ is, nên cần một tính từ.
Từ gốc "inform" có tính từ informative, nghĩa là "nhiều thông tin, cung cấp kiến thức hữu ích".
Câu ngụ ý rằng tin tức cung cấp nhiều thông tin, nên từ phù hợp nhất là informative.
Ví dụ:
"The documentary was very informative."
(Bộ phim tài liệu rất nhiều thông tin.)
Cấu trúc câu hoàn chỉnh:
"We watch the news every day because it's very informative."
(Dịch: Chúng tôi xem tin tức mỗi ngày vì nó rất nhiều thông tin.)
Tóm lại:
Từ đúng để điền là informative vì nó diễn tả đặc điểm của tin tức là cung cấp thông tin hữu ích.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
B1. UNIT 7. EXERCISE C

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Bài Tập Chia Động Từ

Quiz
•
6th Grade
15 questions
15 từ quá khứ đơn

Quiz
•
6th Grade
12 questions
Present simple (main) - present continuous

Quiz
•
6th Grade
10 questions
VOCABULARY

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
6B1.LESSON 2. VOCABULARY AND READING UNIT 3

Quiz
•
6th Grade
10 questions
BÀI TEST WEEK 2 OCTOBER GRADE 6

Quiz
•
6th Grade
8 questions
Brackets or Not?

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Theme

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Hispanic Heritage Month trivia

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Figurative Language

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Main Idea and Supporting Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
10 questions
Identifying Theme

Quiz
•
6th - 7th Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Prefix and Suffix

Quiz
•
6th Grade