LỚP 11_unit 4_1-30_vocab

LỚP 11_unit 4_1-30_vocab

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 1 LỚP 10

3 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 1 LỚP 10

1st - 12th Grade

31 Qs

Unit 6 Language G11

Unit 6 Language G11

11th Grade

25 Qs

Voca RC Unit 1 - (2)

Voca RC Unit 1 - (2)

KG - University

30 Qs

Living with Artificial Intelligence

Living with Artificial Intelligence

9th - 12th Grade

27 Qs

Test giữa kì Tiếng Anh 5

Test giữa kì Tiếng Anh 5

5th - 12th Grade

25 Qs

Chiều Unit 15. Space Conquest

Chiều Unit 15. Space Conquest

11th Grade

28 Qs

Câu hỏi về thẻ

Câu hỏi về thẻ

11th Grade

25 Qs

E11 - UNIT 6 - PART 2

E11 - UNIT 6 - PART 2

11th Grade

26 Qs

LỚP 11_unit 4_1-30_vocab

LỚP 11_unit 4_1-30_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a big effort (phr) /ə bɪɡ ˈefərt/:
nỗ lực lớn
tổ chức từ thiện
tầng hầm
mục tiêu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a high priority (n) /ə haɪ ˈpraɪɔːrɪti/:
ưu tiên cao
nhà trệt
ban công
hành lang cổ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃən/:
chỗ ở
giường tầng
kênh đào
bàn đầu giường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

advantage (n) /ədˈvɑːntɪdʒ/:
lợi ích
không thể chịu được
doanh nghiệp, công ty
mở cửa cho công chúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

afford (v) /əˈfɔːrd/:
có đủ khả năng chi trả
lợi ích
thái độ
bàn đầu giường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

aim (n) /eɪm/:
mục tiêu
hành lang cổ
kênh đào
tổ chức từ thiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

alternative (adj) /ɔːlˈtɜːrnətɪv/:
khác biệt, phi truyền thống
kiến trúc
mở cửa cho công chúng
nỗ lực lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?