Ôn tập đo lường kg yến tạ tấn

Ôn tập đo lường kg yến tạ tấn

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FRACCIONES - CAÑOS

FRACCIONES - CAÑOS

3rd - 9th Grade

10 Qs

VUI HỌC TOÁN

VUI HỌC TOÁN

4th Grade

10 Qs

STS MATEMATIKA SEMESTER 1

STS MATEMATIKA SEMESTER 1

4th Grade

15 Qs

四年级度量衡小评估

四年级度量衡小评估

4th Grade

12 Qs

六年级 数学 单元 长度 质量 液体的体积 评估 (18.5.20)

六年级 数学 单元 长度 质量 液体的体积 评估 (18.5.20)

1st - 5th Grade

12 Qs

Chia một số thập phân cho 10,100,1000,...-trang 65-66

Chia một số thập phân cho 10,100,1000,...-trang 65-66

2nd - 5th Grade

13 Qs

Trivia STEM

Trivia STEM

4th - 6th Grade

15 Qs

Conversions of Weight, Length, Volume and Time

Conversions of Weight, Length, Volume and Time

4th Grade

12 Qs

Ôn tập đo lường kg yến tạ tấn

Ôn tập đo lường kg yến tạ tấn

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Easy

Created by

Mạnh Thuần

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

3 tạ 9 kg = .... kg?

39 kg

309 kg

3009 kg

390 kg

Answer explanation

Quy đổi: 3 tạ = 300 kg

nên 3 tạ 9 kg = 309 kg

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

4 tấn 5 tạ = ... yến?

450 yến

45 yến

405 yến

4005 yến

Answer explanation

4 tấn = 400 yến

5 tạ = 50 yến

nên 4 tấn 5 tạ = 400+50= 450 (yến)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

15 yến 2kg = ... kg?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

8 tạ 2 kg = 802 kg

Đúng

Sai

Answer explanation

8 tạ = 800 kg nên

8 tạ 2 kg = 802 kg

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

9 tấn 34 kg = 934 kg

Đúng

Sai

Answer explanation

9 tấn = 9000 kg

nên 9 tấn 34 kg = 9000+34 =9034 kg

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Kho A có 1275 tạ thóc. Kho B có ít hơn kho A 197 tạ thóc. Hỏi tổng 2 kho có bao nhiêu kg thóc?

Answer explanation

Kho B có: 1275 - 197 = 1078 tạ thóc

Tổng 2 kho có: 1275 + 1078 = 2353 tạ thóc

đổi ra kg là 235300 kg thóc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

175 yến x 4 = .... tạ ?

70 tạ

80 tạ

700 tạ

7 tạ

Answer explanation

175 yến x 4 = 700 yến

Đổi ra 700 yến = 70 tạ

( Quy đổi kg -> yến -> tạ -> tấn)

1 yến = 10 kg

10 yến = 100 kg = 1 tạ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?