Kiến thức về Tây Nam Á

Kiến thức về Tây Nam Á

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTRA CUỐI HKI ĐỊA LÝ 8

KTRA CUỐI HKI ĐỊA LÝ 8

1st Grade

35 Qs

Địa 8

Địa 8

1st Grade

36 Qs

Địa 11 bài 5

Địa 11 bài 5

KG - 1st Grade

35 Qs

AtnauT

AtnauT

1st - 5th Grade

39 Qs

Ôn Địa Lí 11 - Khu vực ĐÔNG NAM Á

Ôn Địa Lí 11 - Khu vực ĐÔNG NAM Á

KG - University

38 Qs

Châu Mĩ

Châu Mĩ

1st - 3rd Grade

35 Qs

ĐỀ THI THỬ 5

ĐỀ THI THỬ 5

1st - 10th Grade

40 Qs

Quiz về khu vực Tây Nam Á

Quiz về khu vực Tây Nam Á

1st Grade

39 Qs

Kiến thức về Tây Nam Á

Kiến thức về Tây Nam Á

Assessment

Quiz

Geography

1st Grade

Medium

Created by

han ngoc

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tây Nam Á

nằm ở tây nam châu Á.

giáp Ðông Á và Tây Á.

liền kề đất liền châu Phi.

giáp Thái Bình Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tây Nam Á giáp châu Phi qua

kênh đào Xuy-ê và Biển Ðỏ.

Biển Ðỏ và Ðịa Trung Hải.

Ðịa Trung Hải và Biển Ðen.

Biển Ðen và kênh đào Xuy-ê.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị trí địa lí Tây Nam Á án ngữ đường biển quốc tế từ

Thái Bình Dương sang Ðại Tây Dương.

Ðại Tây Dương sang Ấn Ðộ Dương.

Ấn Ðộ Dương sang Nam Ðại Dương.

Nam Ðại Dương sang Thái Bình Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây không đúng với vị trí địa lí của Tây Nam Á?

Nằm ở ngã ba châu Âu, châu Á và Phi.

Án ngữ đường biển quốc tế quan trọng.

Là nơi có sự tranh chấp giữa các thế lực.

Hạn chế nhiều đến các giao lưu kinh tế.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ðịa hình Tây Nam Á chủ yếu là

núi và cao nguyên.

cao nguyên và đồi.

đồi và sơn nguyên.

sơn nguyên và núi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các dãy núi chủ yếu phân bố ở phía

bắc và đông bắc, tây nam.

bắc và tây bắc, đông nam.

đông bắc, tây bắc và nam.

tây bắc, tây nam và đông.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các hoang mạc nào sau đây nằm ở Tây Nam Á?

Xa-ha-ra, Xi-ri, Nê-phút.

Na-mip, Rúp-en Kha-li.

Rúp-en Kha-li, Xi-ri, Nê-phút.

Ca-la-ha-ri, Na-mip, Nê-phút.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?