Ngày thứ 2 Tuần 1

Ngày thứ 2 Tuần 1

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Food vocabulary

Food vocabulary

1st - 2nd Grade

16 Qs

unit 3: business

unit 3: business

1st Grade

15 Qs

ki nang mem

ki nang mem

KG - 1st Grade

15 Qs

Bài kiểm tra chủ đề từ loại + thành phần câu 4.1

Bài kiểm tra chủ đề từ loại + thành phần câu 4.1

1st Grade

18 Qs

Ôn tập Busuu A2 1-20

Ôn tập Busuu A2 1-20

1st Grade

16 Qs

28/06 Fighting

28/06 Fighting

KG - Professional Development

20 Qs

ôn TnTt tiếng Anh

ôn TnTt tiếng Anh

1st Grade

17 Qs

Sub-Zero U1-2-3-4 Rev

Sub-Zero U1-2-3-4 Rev

1st Grade

20 Qs

Ngày thứ 2 Tuần 1

Ngày thứ 2 Tuần 1

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Na Nguyen

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Day /deɪ/

Chúc

Ngày

Một

Tốt lành

Answer explanation

Have a nice day!

Có nghĩa là “chúc một ngày tốt lành”

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Idea/aɪˈdɪə/

Eg: That’s great idea !

Đó

Ý tưởng

Hay

Answer explanation

That’s great idea !

Có nghĩa là: “ Đó là ý tưởng hay”

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Life/ laɪf/

Eg: How’s life ?

Cuộc sống

Thế nào

Ổn

Bạn

Answer explanation

How’s life?

Có nghĩa là: “ Cuộc sống bạn dạo này thế nào?”

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Place/pleɪs/

Eg: This place is beautiful !

Này

Địa điểm, nơi chốn

Thật

Đẹp

Answer explanation

This place is beatiful

Eg: Nơi này thật đẹp!

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Work/wɜːk/

Eg: My mother works at home

Nơi làm việc, việc làm, làm việc

Mẹ tôi

Nhà

Answer explanation

Work

Danh từ (n): nơi làm việc

Động từ(v): làm việc

My mother works at home

Có nghĩa là “ mẹ tôi làm việc ở nhà”

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Thing/θɪŋ/

Eg: How are things?

Đồ vật, những điều, những thứ không thể gọi bằng tên

Thế nào

Rồi

Suy nghĩ

Answer explanation

How are things ?

Có nghĩa là: “ Mọi việc thế nào rồi?”

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Week/wiːk/

Eg: A week has seven days

Tuần

Ngày

Tháng

Answer explanation

Eg: A week has seven days

Ví dụ trên có nghĩa là:

“ Một tuần có bảy ngày”

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?