你 có nghĩa là gì?

HSK1 B1-B4 (15分钟)

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
thị lưu
Used 2+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi
bạn
Cô ấy
Họ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
对不起 có nghĩa là gì?
Cảm ơn
Không sao
Xin lỗi
Không khách sáo
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
谢谢 có nghĩa là gì?
Không sao
Xin lỗi
Cảm ơn
Không khách sáo
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
学生 có nghĩa là gì?
Học sinh
Thầy giáo
Bạn bè
Người lớn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Cô ấy" trong tiếng Trung là:
我
他
她
你
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Không khách sáo" là:
不用谢
对不起
不客气
谢谢
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Thầy giáo" trong tiếng Trung là:
学生
老师
名字
什么
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
40 questions
unit 1 check your Vocab.

Quiz
•
University
37 questions
2023-11-20 ChatGPT 創辦人被解雇

Quiz
•
University
40 questions
Câu hỏi về nhiệt độ và chuyển động phân tử

Quiz
•
12th Grade - University
44 questions
Quiz từ vựng

Quiz
•
University
37 questions
Ôn (Topic entertainment)

Quiz
•
University
41 questions
[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

Quiz
•
6th Grade - University
35 questions
托福雅思写作高分语料

Quiz
•
University
43 questions
第16课:我想送她一份礼物

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade