Từ vựng tiếng Việt về biển

Từ vựng tiếng Việt về biển

4th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ALALA

ALALA

KG - University

50 Qs

Grade 4- Unit 11

Grade 4- Unit 11

4th Grade

43 Qs

Ms Hai 3/12

Ms Hai 3/12

1st - 12th Grade

44 Qs

Review U1-U7 lop 4

Review U1-U7 lop 4

4th Grade

41 Qs

Đố vui lịch sử+địa lý

Đố vui lịch sử+địa lý

1st - 5th Grade

49 Qs

englih grade 4

englih grade 4

4th Grade

42 Qs

Homework - Jobs 12/7

Homework - Jobs 12/7

1st - 5th Grade

46 Qs

Bài kiểm tra định kỳ lần 2

Bài kiểm tra định kỳ lần 2

1st - 5th Grade

50 Qs

Từ vựng tiếng Việt về biển

Từ vựng tiếng Việt về biển

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Zanbaone Zanbaone

Used 5+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of "Beach"?

Cát

Biển

Bãi biển

Đại dương

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

What does "Sea" mean in Vietnamese?

Cát

Đại dương

Biển

Bãi biển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

How do you say "Sand" in Vietnamese?

Cát

Xô nhựa

Biển

Vỏ sò

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

What is "Boat" in Vietnamese?

Bơi

Thuyền

Cua biển

Phao cứu sinh tròn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

How do you say "Sunbathe" in Vietnamese?

Chơi bóng

Tắm nắng

Bơi

Lặn biển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of "Snorkel"?

Thu thập vỏ sò

Lặn biển

Trượt ván

Dã ngoại biển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

How do you say "Collect shells" in Vietnamese?

Thả diều

Dã ngoại biển

Thu thập vỏ sò

Xây lâu đài cát

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English