Bài Tập: Nghĩa Tiếng Việt Của Từ

Bài Tập: Nghĩa Tiếng Việt Của Từ

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Wordly Wise: Lesson 10

Wordly Wise: Lesson 10

KG - University

16 Qs

CHÂU tv 29,30

CHÂU tv 29,30

5th Grade

15 Qs

Từ vựng unit 1 lớp 8

Từ vựng unit 1 lớp 8

5th Grade

22 Qs

CD1buoi1

CD1buoi1

5th Grade

20 Qs

They Call Me Guero - Vocab. Part 1 (pgs. 1-21)

They Call Me Guero - Vocab. Part 1 (pgs. 1-21)

5th - 6th Grade

20 Qs

English 5- Unit 9

English 5- Unit 9

5th Grade

24 Qs

Phrasal Verbs: cụm động từ

Phrasal Verbs: cụm động từ

KG - University

20 Qs

Grade 5 W15

Grade 5 W15

5th Grade

18 Qs

Bài Tập: Nghĩa Tiếng Việt Của Từ

Bài Tập: Nghĩa Tiếng Việt Của Từ

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Luamytutien Luamytutien

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Confirm" (v)

Xác nhận

Phân tích

Phản ứng

Đề xuất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Consequences" (n)

Ảnh hưởng

Hậu quả

Cơ hội

Mục đích

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Desirable" (adj)

Không cần thiết

Đáng mong muốn

Lý tưởng

Tẻ nhạt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Participant" (n)

Người tham gia

Người quan sát

Người phê bình

Người lãnh đạo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Correlation" (n)

Mối tương quan

Sự tiến triển

Mâu thuẫn

Kết quả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Frustrated" (adj)

Bực bội

Phấn khởi

Cân nhắc

Đầy tham vọng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Suggest" (v)

Khuyến nghị

Dự đoán

Xác nhận

Phân tích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?