TỪ VỰNG TIẾT GETTING STARTED - UNIT 5 ANH 6 NGÀY 30/11/2024

TỪ VỰNG TIẾT GETTING STARTED - UNIT 5 ANH 6 NGÀY 30/11/2024

6th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

âm a bẹt

âm a bẹt

6th Grade

14 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

ENGLISH 6 -

ENGLISH 6 -

6th Grade

20 Qs

so sánh hơn-1

so sánh hơn-1

6th Grade

20 Qs

E7 - Unit 1 - Vocab - 11 to 20

E7 - Unit 1 - Vocab - 11 to 20

6th Grade

20 Qs

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

5th - 12th Grade

20 Qs

Vocab Unit 6.1

Vocab Unit 6.1

6th Grade

18 Qs

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

6th Grade

15 Qs

TỪ VỰNG TIẾT GETTING STARTED - UNIT 5 ANH 6 NGÀY 30/11/2024

TỪ VỰNG TIẾT GETTING STARTED - UNIT 5 ANH 6 NGÀY 30/11/2024

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Yến Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " scenery" nghĩa là:

tuyệt vời

sa mạc

la bàn

phong cảnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " amazing" nghĩa là:

tuyệt vời

con thuyền

thác nước

phong cảnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "desert" nghĩa là:

hòn đảo

phong cảnh

con sông

sa mạc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " waterfall" nghĩa là:

nhân tạo

kì quan

thác nước

hòn đảo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "island" nghĩa là:

hòn đảo

tuyệt vời

sa mạc

phong cảnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " natural" nghĩa là:

kì quan

sa mạc

tự nhiên

ngọn núi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " cave" nghĩa là:

hang động

hòn đảo

sa mạc

phong cảnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?