TỪ VỰNG TIẾT GETTING STARTED - UNIT 5 ANH 6 NGÀY 30/11/2024

TỪ VỰNG TIẾT GETTING STARTED - UNIT 5 ANH 6 NGÀY 30/11/2024

6th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GS6 - U2 - L1

GS6 - U2 - L1

6th - 8th Grade

17 Qs

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

KG - 12th Grade

15 Qs

Vocabulary environment

Vocabulary environment

6th Grade

15 Qs

Quiz về từ vựng thể thao

Quiz về từ vựng thể thao

6th Grade

20 Qs

ĐVTA 23

ĐVTA 23

KG - University

13 Qs

ANH 7 9/3

ANH 7 9/3

6th Grade

15 Qs

MINH VUONG EDU ENGLISH 6 REVIEW 456

MINH VUONG EDU ENGLISH 6 REVIEW 456

6th Grade

14 Qs

stress - No stress

stress - No stress

2nd Grade - Professional Development

18 Qs

TỪ VỰNG TIẾT GETTING STARTED - UNIT 5 ANH 6 NGÀY 30/11/2024

TỪ VỰNG TIẾT GETTING STARTED - UNIT 5 ANH 6 NGÀY 30/11/2024

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Yến Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " scenery" nghĩa là:

tuyệt vời

sa mạc

la bàn

phong cảnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " amazing" nghĩa là:

tuyệt vời

con thuyền

thác nước

phong cảnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "desert" nghĩa là:

hòn đảo

phong cảnh

con sông

sa mạc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " waterfall" nghĩa là:

nhân tạo

kì quan

thác nước

hòn đảo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "island" nghĩa là:

hòn đảo

tuyệt vời

sa mạc

phong cảnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " natural" nghĩa là:

kì quan

sa mạc

tự nhiên

ngọn núi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " cave" nghĩa là:

hang động

hòn đảo

sa mạc

phong cảnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?