Bài 10. Tuần hoàn ở động vật

Bài 10. Tuần hoàn ở động vật

11th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TUẦN HOÀN MÁU

TUẦN HOÀN MÁU

11th Grade

20 Qs

Bài 18: Tuần hoàn máu

Bài 18: Tuần hoàn máu

11th Grade

20 Qs

TEST NĂNG LỰC BIO

TEST NĂNG LỰC BIO

11th Grade

20 Qs

Ôn hè 24/6/21

Ôn hè 24/6/21

9th - 12th Grade

15 Qs

S11_TUẦN HOÀN

S11_TUẦN HOÀN

11th Grade

15 Qs

Hệ Tuần Hoàn

Hệ Tuần Hoàn

11th Grade

13 Qs

Hệ Tuần Hoàn

Hệ Tuần Hoàn

11th Grade

16 Qs

cơ chế điều hòa sinh sản ở động vật

cơ chế điều hòa sinh sản ở động vật

11th Grade

15 Qs

Bài 10. Tuần hoàn ở động vật

Bài 10. Tuần hoàn ở động vật

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Easy

Created by

phuc tran

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở người, hoạt động tim mạch được điều hòa bằng cơ chế

thần kinh và thể dịch.

thần kinh và tế bào.

thần kinh.

thể dịch.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ tuần hoàn hở có máu chảy trong động mạch dưới áp lực

cao, tốc độ nhanh.

thấp, tốc độ chậm.

thấp, tốc độ nhanh.

cao, tốc độ chậm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máu vận chuyển trong hệ tuần hoàn kín theo thứ tự nào sau đây?

Tim → động mạch → mao mạch → tĩnh mạch → tim.

Tim → tĩnh mạch → động mạch → mao mạch → tim.

Tim → mao mạch → động mạch → tĩnh mạch → tim.

Tim → động mạch → tĩnh mạch → mao mạch → tim.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn kép?

Lưỡng cư, bò sát, chim, thú

Cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú

Bò sát, chim, côn trùng, thú

Côn trùng, cá, bò sát, chim

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, máu trao đổi chất với tế bào qua

thành mao mạch.

thành tĩnh mạch.

thành động mạch.

khoang cơ thể.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở động vật có hệ tuần hoàn hở, máu trao đổi chất với tế bào qua

mao mạch.

tĩnh mạch.

động mạch.

xoang cơ thể.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ dẫn truyền tim hoạt động theo thứ tự nào sau đây?

Nút xoang nhĩ → nút nhĩ thất → bó His → mạng Purkinje.

Nút xoang nhĩ → bó His → nút nhĩ thất → mạng Purkinje.

Nút xoang nhĩ → nút nhĩ thất → mạng Purkinje → bó His.

Nút xoang nhĩ → mạng Purkinje → nút nhĩ thất → bó His.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?