TÍNH TỪ

TÍNH TỪ

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

danh từ động từ tính từ

danh từ động từ tính từ

4th Grade

12 Qs

Trợ Từ, Thán Từ

Trợ Từ, Thán Từ

8th Grade

10 Qs

LTVC lớp 5: Ôn tập về biện pháp so sánh, nhân hóa

LTVC lớp 5: Ôn tập về biện pháp so sánh, nhân hóa

4th - 5th Grade

10 Qs

chủ đề 8 keo lì

chủ đề 8 keo lì

7th Grade

12 Qs

SẦU RIÊNG TUẦN 22

SẦU RIÊNG TUẦN 22

12th Grade

10 Qs

TIẾNG VIỆT - Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Ngữ Văn 10

TIẾNG VIỆT - Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Ngữ Văn 10

10th Grade

15 Qs

toán nâng cao

toán nâng cao

5th Grade

11 Qs

Danh từ

Danh từ

1st - 5th Grade

10 Qs

TÍNH TỪ

TÍNH TỪ

Assessment

Quiz

Social Studies, Mathematics

4th Grade

Medium

Created by

090.Hoàng Hân

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra tính từ trong câu tục ngữ sau: Lá lành đùm lá rách.

Lá, lành

Lá, đùm

Lành, rách

Lá, rách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra tính từ trong câu thành ngữ: Nhìn xa trông rộng.

Nhìn, xa

Xa, trông

Trông, rộng

Xa, rộng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào được gạch chân là tính từ trong đoạn thơ dưới đây:


Trong nắng vàng tươi mát

Cùng chơi cho khỏe người

Tiếng cười xen tiếng hát

Chơi vui học càng vui.

Nắng, vàng, chơi, khỏe

Vàng, tươi mát, khỏe, vui

Khỏe, người, cười, hát

Cười, hát, học, vui

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là tính từ chỉ màu sắc trong dãy các từ sau: xanh biếc, chắc chắn, tròn xoe, lỏng lẻo

Xanh biếc

Chắc chắn

Tròn xoe

Lỏng lẻo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ lững thững trong câu: Những chú trâu lững thững bước trên đường làng. thuộc loại từ nào?

Danh từ

Động từ

Tính từ

Vừa là tính từ, vừa là động từ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Các từ được gạch chân trong đoạn thơ trên là:

danh từ

động từ

tính từ

từ đơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra tính từ trong câu thành ngữ: Nhìn xa trông rộng.

Nhìn, xa

Xa, trông

Trông, rộng

Xa, rộng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Social Studies