Eng8-U6-Words

Eng8-U6-Words

8th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 4

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 4

KG - 12th Grade

22 Qs

Grade 7 - UNIT 1. HOBBY

Grade 7 - UNIT 1. HOBBY

1st - 12th Grade

27 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E8 U6 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E8 U6 VOCA TEST 1

8th Grade

30 Qs

VOCAB UNIT 6

VOCAB UNIT 6

8th Grade

22 Qs

Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

8th Grade

22 Qs

English 8 U6

English 8 U6

8th Grade

30 Qs

Unit 6- Lifestyles- Grade 8

Unit 6- Lifestyles- Grade 8

8th Grade

22 Qs

[8CB] Unit 6.2

[8CB] Unit 6.2

8th Grade

30 Qs

Eng8-U6-Words

Eng8-U6-Words

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

tam ngo

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dogsled (n)

xe trượt tuyết chó kéo

kinh nghiệm, trải nghiệm

chào hỏi, chào

lời chào

thói quen

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

experience (n,v)

xe trượt tuyết chó kéo

kinh nghiệm, trải nghiệm

chào hỏi, chào

lời chào

thói quen

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

greet (v)

xe trượt tuyết chó kéo

kinh nghiệm, trải nghiệm

chào hỏi, chào

lời chào

thói quen

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

greeting (n)

xe trượt tuyết chó kéo

kinh nghiệm, trải nghiệm

chào hỏi, chào

lời chào

thói quen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

habit (n)

xe trượt tuyết chó kéo

kinh nghiệm, trải nghiệm

chào hỏi, chào

lời chào

thói quen

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

in the habit of

có thói quen làm gì

vội vàng

đang vội

lều tuyết

sự ảnh hưởng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hurry (n, v)

có thói quen làm gì

vội vàng

đang vội

lều tuyết

sự ảnh hưởng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?