Câu hỏi về nghĩa tiếng Việt

Câu hỏi về nghĩa tiếng Việt

12th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E12. U1. STRUCTURES (2)

E12. U1. STRUCTURES (2)

9th - 12th Grade

28 Qs

Chủ đề 3

Chủ đề 3

4th Grade - University

25 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 1

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 1

12th Grade - University

28 Qs

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

3rd - 12th Grade

25 Qs

Ms Hương June

Ms Hương June

1st Grade - University

27 Qs

Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

12th Grade

34 Qs

tooth

tooth

12th Grade - University

28 Qs

UNIT 7 PART 3 CLASS 7

UNIT 7 PART 3 CLASS 7

7th Grade - University

26 Qs

Câu hỏi về nghĩa tiếng Việt

Câu hỏi về nghĩa tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

m linh

Used 1+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"ca làm việc" có nghĩa là gì?

rewarding

overtime

flexible

shift

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"gây mệt mỏi" có nghĩa là gì?

enthusiastic

stressful

challenging

tiring

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"căng thẳng" có nghĩa là gì?

well-paid

stressful

on-the-job

bonus

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"giờ hành chính" có nghĩa là gì?

nine-to-five

attendance

supervise

shift

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"kế toán viên" có nghĩa là gì?

employee

accountant

reward

vacancy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"ngoài giờ làm việc" có nghĩa là gì?

bonus

overtime

responsibility

enthusiastic

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"đầy thách thức" có nghĩa là gì?

flexible

enthusiastic

challenging

qualification

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?