Kiểm tra_ Vocab_ Unit 5_ Tiếng Anh 11

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 5_ Tiếng Anh 11

University

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiến thức về Môi trường

Kiến thức về Môi trường

University

63 Qs

TOEIC B  - SESSION 12

TOEIC B - SESSION 12

University

69 Qs

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

University

72 Qs

B - READING 13-14 & ACTUAL LISTENING 19-20

B - READING 13-14 & ACTUAL LISTENING 19-20

University

64 Qs

E8. Unit 7

E8. Unit 7

KG - Professional Development

65 Qs

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 7_ Tiếng Anh 8

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 7_ Tiếng Anh 8

University

71 Qs

đề 8

đề 8

University

70 Qs

Từ vựng Lý thuyết

Từ vựng Lý thuyết

University

66 Qs

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 5_ Tiếng Anh 11

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 5_ Tiếng Anh 11

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Cuong Le

Used 4+ times

FREE Resource

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1.    achieve
đạt được
rộng rãi
rác thải, chất thải
giữ lại, bẫy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2.    affect
ảnh hưởng đến
đạt được
rộng rãi
rác thải, chất thải

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3.    atmosphere
bầu khí quyển
ảnh hưởng đến
đạt được
rộng rãi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4.    bacteria
vi khuẩn
bầu khí quyển
ảnh hưởng đến
đạt được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5.    be responsible for
chịu trách nhiệm về
vi khuẩn
bầu khí quyển
ảnh hưởng đến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6.    burning
sự đốt cháy; đang cháy
chịu trách nhiệm về
vi khuẩn
bầu khí quyển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7.    cause
gây ra; nguyên nhân
sự đốt cháy; đang cháy
chịu trách nhiệm về
vi khuẩn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?