
ÔN TẬP TỔNG HỢP NGỮ PHÁP, TỪ VỰNG UNIT 1-ANH 9 NGÀY 26/11/2024
Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Medium
Yến Nguyễn
Used 11+ times
FREE Resource
Enhance your content
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
There is a market in our area where you can buy all kinds of handmade products. It may be the biggest _____ market in our country.
thing
product
handicraft
selling
Answer explanation
Đáp án đúng: handicraft
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu tìm một từ phù hợp để mô tả loại thị trường được nhắc đến trong câu. Dựa vào ngữ cảnh:
Cụm từ "all kinds of handmade products" (tất cả các loại sản phẩm thủ công) cho thấy đây là một thị trường liên quan đến các mặt hàng thủ công.
Từ "handicraft" (đồ thủ công) là từ phù hợp nhất để chỉ các sản phẩm làm bằng tay, thường được bán ở những khu chợ như vậy.
Phân tích các lựa chọn khác:
thing: Mang nghĩa chung chung là "thứ, vật", không phù hợp với ngữ cảnh miêu tả một loại thị trường cụ thể.
product: Nghĩa là "sản phẩm", nhưng không cụ thể để chỉ đồ thủ công.
selling: Là động từ hoặc danh từ chỉ việc "bán hàng", không phù hợp về ngữ pháp trong câu này.
Vì vậy, từ "handicraft" là lựa chọn chính xác nhất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The Tower of London is one of the top _____ in the UK.
tourist places
tourism places
guided tours
tourist attractions
Answer explanation
Đáp án đúng: tourist attractions
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu tìm một từ hoặc cụm từ phù hợp để hoàn chỉnh câu. Trong ngữ cảnh này:
Cụm từ "The Tower of London" ám chỉ một địa danh nổi tiếng, nơi mà nhiều du khách đến thăm. Vì vậy, cụm từ phù hợp nhất để mô tả địa danh này là "tourist attractions" (địa điểm thu hút khách du lịch).
Phân tích các lựa chọn khác:
tourist places: Cụm này không sai về ngữ nghĩa, nhưng không phải cách diễn đạt tự nhiên và phổ biến trong tiếng Anh để nói về các địa điểm nổi tiếng.
tourism places: Cụm này không đúng ngữ pháp vì "tourism" (du lịch) là danh từ không đếm được, không dùng để chỉ địa điểm cụ thể.
guided tours: Nghĩa là "chuyến tham quan có hướng dẫn viên", không phù hợp trong ngữ cảnh vì câu đang nói về địa điểm chứ không phải chuyến đi.
Vì vậy, "tourist attractions" là câu trả lời chính xác nhất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
This restaurant serves _____ of Italy such as lasagna and risotto.
speciality dish
speciality food
special dish
special things
Answer explanation
Đáp án đúng: speciality food
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp để mô tả món ăn đặc trưng của Ý trong ngữ cảnh nhà hàng.
"speciality food" nghĩa là "món ăn đặc sản, đặc trưng" của một quốc gia, khu vực hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh này, cụm từ này là lựa chọn chính xác nhất để miêu tả các món Ý như lasagna và risotto.
Phân tích các lựa chọn khác:
speciality dish: Tuy có vẻ hợp lý, nhưng từ "dish" thường được dùng để chỉ một món ăn cụ thể hơn là nhóm món ăn như trong câu này.
special dish: Nghĩa là "món đặc biệt", nhưng không phù hợp vì câu đang nói về các món đặc trưng của Ý, không phải món đặc biệt trong thực đơn.
special things: Không phù hợp vì "things" là từ quá chung chung và không mô tả chính xác món ăn.
Vì vậy, speciality food là lựa chọn đúng nhất trong ngữ cảnh này.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
This beautiful headband _____ us of our holiday in Greece.
tells
shares
reminds
makes
Answer explanation
Đáp án đúng: reminds
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp để hoàn thành câu, diễn đạt ý rằng chiếc băng đô gợi nhớ về kỳ nghỉ ở Hy Lạp.
"reminds" có nghĩa là "gợi nhớ" hoặc "làm ai đó nhớ về điều gì", hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh này.
Phân tích các lựa chọn khác:
tells: Nghĩa là "kể" hoặc "nói", không phù hợp vì chiếc băng đô không thể "kể" về kỳ nghỉ.
shares: Nghĩa là "chia sẻ", không phù hợp vì không diễn đạt được ý "gợi nhớ".
makes: Nghĩa là "làm", không đủ ý nghĩa và không phù hợp về ngữ nghĩa trong câu này.
Vì vậy, reminds là lựa chọn chính xác nhất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The condo is so small and there are not enough _____ for families with young children.
facilities
equipment
tools
space
Answer explanation
Đáp án đúng: facilities
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp để diễn đạt rằng căn hộ nhỏ và không có đủ "cơ sở vật chất" phù hợp cho các gia đình có trẻ nhỏ.
"facilities" nghĩa là "các tiện nghi hoặc cơ sở vật chất" (như sân chơi, phòng sinh hoạt chung, khu vực giải trí), phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
Phân tích các lựa chọn khác:
equipment: Nghĩa là "thiết bị", thường ám chỉ các máy móc hoặc dụng cụ cụ thể, không phù hợp để nói về không gian sống hoặc tiện nghi.
tools: Nghĩa là "dụng cụ", thường liên quan đến công cụ để làm việc, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
space: Nghĩa là "không gian", tuy đúng về nghĩa tổng thể nhưng không phù hợp khi nói về các tiện ích hỗ trợ trẻ nhỏ.
Do đó, facilities là lựa chọn chính xác nhất.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
They didn't like the noisy city centre, so they moved to live in a(n) _____ of London.
outskirt
neighbourhood
area
suburb
Answer explanation
Đáp án đúng: suburb
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu tìm một từ phù hợp để chỉ một khu vực nằm ngoài trung tâm thành phố, nơi họ chuyển đến sống.
"suburb" nghĩa là "ngoại ô", dùng để chỉ khu vực nằm ngoài trung tâm thành phố, thường yên tĩnh và phù hợp cho những người muốn tránh sự ồn ào của trung tâm. Đây là lựa chọn chính xác nhất trong ngữ cảnh này.
Phân tích các lựa chọn khác:
outskirt: Nghĩa là "vùng ngoại ô" cũng có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng từ này thường ít được sử dụng trong văn viết và nghe có vẻ hơi "thô" hơn so với "suburb".
neighbourhood: Nghĩa là "khu phố", có thể phù hợp nhưng không nhất thiết phải nằm ngoài trung tâm thành phố, và không thể hiện rõ ràng ý nghĩa vùng ngoại ô.
area: Nghĩa là "khu vực", một từ rất chung, không chỉ rõ là vùng ngoại ô hoặc ngoài trung tâm thành phố.
Vì vậy, suburb là lựa chọn chính xác nhất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
They don't know _____ to preserve the natural beauty of their region.
what
who
where
how
Answer explanation
Đáp án đúng: how
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu, diễn đạt ý rằng họ không biết cách để bảo vệ vẻ đẹp tự nhiên của vùng đất.
"how" nghĩa là "cách thức", là từ chính xác nhất để diễn đạt rằng họ không biết làm thế nào hoặc cách nào để bảo vệ vẻ đẹp tự nhiên.
Phân tích các lựa chọn khác:
what: Dùng để hỏi về sự vật, sự việc, không phù hợp vì câu này cần hỏi về cách thức làm việc.
who: Dùng để hỏi về người, không phù hợp trong trường hợp này.
where: Dùng để hỏi về địa điểm, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, how là lựa chọn chính xác nhất.
4o mini
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
The Lightning Thief Ch. 9-14
Quiz
•
6th Grade
46 questions
Le présent simple - 4e
Quiz
•
6th - 10th Grade
40 questions
G6. Review U6-U12
Quiz
•
6th - 7th Grade
36 questions
E8 Education
Quiz
•
6th Grade
40 questions
Conjunctions 2
Quiz
•
5th - 6th Grade
40 questions
Unit 1 L2 practice
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Cutting Edge Elementary U7 Vocabulary
Quiz
•
6th Grade
40 questions
English Class A2 Unit 3
Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Theme
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
6th Grade
14 questions
Central Idea
Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
Common and Proper Nouns
Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Parts of Speech
Quiz
•
6th Grade