Quiz về bệnh lý nội khoa

Quiz về bệnh lý nội khoa

12th Grade

99 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DÒ Bài lớp 12 ngày 11/7

DÒ Bài lớp 12 ngày 11/7

12th Grade

100 Qs

PRESERVATION VOCABULARY

PRESERVATION VOCABULARY

12th Grade

100 Qs

TỪ MỚI 12B

TỪ MỚI 12B

12th Grade

95 Qs

english 12 old unit 10-11-12

english 12 old unit 10-11-12

12th Grade

100 Qs

ÔN 12 (25.8)

ÔN 12 (25.8)

12th Grade

100 Qs

gerunds and infinitive

gerunds and infinitive

10th - 12th Grade

97 Qs

untitled

untitled

8th Grade - University

100 Qs

bé kem học tiếng anh

bé kem học tiếng anh

9th - 12th Grade

100 Qs

Quiz về bệnh lý nội khoa

Quiz về bệnh lý nội khoa

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Huỳnh Trâm

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

99 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Triệu chứng suy tim phải, ngoại trừ:

Tĩnh mạch cổ nổi

Gan to

Tím toàn thân

Phù 2 chi dưới

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơn đau ruột thừa điển hình có đặc điểm:

Đau quặn cừng cơn

Đau âm ỉ, liên tục tăng dần và khu trú hố chậu phải

Đau đột ngột như dao đâm

Đau mau dần

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên nhân gây bệnh tả là:

Salmonella

Shigella

Vibrio Cholerae

Không có đáp án nào đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong bệnh viêm màng não mủ có:

Hội chứng nhiễm trùng, nhiễm độc

Hội chứng đông đặc

Hội chứng màng não

Không có đáp án nào đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị trí nào sau đây thường là nơi cư trú của Helicobacter pylori:

Thân vị.

Phình vị.

Tâm vị .

Hang vị.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương tiện chính để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng hiên nay là:

Nội soi dạ dày tá tràng.

Xét nghiệm máu.

Phim dạ dày tá tràng có Baryte.

Đo lượng acid dạ dày

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biến chứng loét tá tràng không gặp:

Chảy máu.

Ung thư hóa.

Hẹp môn vị.

Thủng dạ dày

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?