Nghĩa của từ vựng Unit 1,2 Anh 6 ngày 26/11/2024

Nghĩa của từ vựng Unit 1,2 Anh 6 ngày 26/11/2024

6th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 7 Untit 7

English 7 Untit 7

6th - 8th Grade

18 Qs

Test no4

Test no4

1st - 7th Grade

25 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

Động từ tobe (am/is/are)

Động từ tobe (am/is/are)

6th - 8th Grade

20 Qs

bài liên quan đến W-H Questions

bài liên quan đến W-H Questions

KG - Professional Development

20 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG

ÔN TẬP TỪ VỰNG

5th - 9th Grade

20 Qs

tiếng anh

tiếng anh

1st Grade - University

19 Qs

Vocab Unit 6.1

Vocab Unit 6.1

6th Grade

18 Qs

Nghĩa của từ vựng Unit 1,2 Anh 6 ngày 26/11/2024

Nghĩa của từ vựng Unit 1,2 Anh 6 ngày 26/11/2024

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Yến Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Từ " activity" nghĩa là:

Hoạt động

Máy tính

Quốc tế

Chia sẻ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" art" nghĩa là

Bảnh bao

Nghệ thuật

Đồ đạc

Tự tin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" boarding school" nghĩa là:

Bạn cùng lớp

Máy rửa bát

Đi ngang qua

Trường nội trú

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" calculator" nghĩa là:

Com-pa

Máy tính

Cửa hàng

Khôi hài

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" classmate " nghĩa là:

Bạn cùng lớp

Được yêu thích

Cuộc phỏng vấn

Bồn rửa bát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Compass " nghĩa là:

Giúp đỡ

Com pa

Bể bơi

Tốt bụng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Favourite " nghĩa là:

Ở đằng trước

Biết quan tâm

Được yêu thích

Ga tàu hỏa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?