
đo lường bài 1
Quiz
•
Philosophy
•
University
•
Easy
undefined undefined
Used 1+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đo được điện áp U=20V, có nghĩa là:
Đại lượng cần đo là điện áp U, kết quả đo là 20V (vôn)
Đại lượng cần đo là điện áp U, kết quả đo là 20
Đại lượng cần đo là điện áp U, đơn vị đo là V (vôn), kết quả đo là 20V (vôn)
Đại lượng cần đo là điện áp U, đơn vị đo là V (vôn), kết quả đo bằng số là 20
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện dần dụng đã biết trước quy luật thay đổi theo thời gian của nó làm một hàm sin theo thời gian, có tần số ω=2πf=31.4 rad/s, biên độ I, góc pha ban đầu φ. Dòng điện dần dụng là:
Đại lượng không điện
Tín hiệu số
Đại lượng tiền định
Đại lượng ngẫu nhiên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép đo hợp bộ khác phép đo giản tiếp ở điểm nào?
Kết quả đo suy ra từ sự phối hợp kết quả đo nhiều lần
Kết quả đo nhận được thông qua việc giải một phương trình hay một hệ phương trình
Kết quả đo là giá trị trung bình của nhiều lần đo
Kết quả đo suy ra trực tiếp từ một lần đo duy nhất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đo điện trở R thông qua phép đo trực tiếp dòng điện I và điện áp U, ta có kết quả đo như sau: U=20V, I=2A. Kết quả đo bằng số điện trở R là:
10
10Ω
40
40Ω
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thao tác cơ bản khi tiến hành phép đo, bao gồm:
Thao tác tạo mẫu, thao tác biến đổi, thao tác so sánh, thao tác thể hiện kết quả đo
Thao tác so sánh, thao tác thể hiện kết quả đo, thao tác gia công kết quả đo
Thao tác tạo mẫu, thao tác biến đổi, thao tác so sánh, thao tác thể hiện kết quả đo, thao tác gia công kết quả đo
Thao tác tạo mẫu, thao tác biến đổi, thao tác gia công kết quả đo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa nào sau đây là đúng?
Đơn vị đo là những đại lượng mẫu được sử dụng để đo các đại lượng đo khác nhau
Đơn vị đo là giá trị đơn vị tiêu chuẩn về một đại lượng nào đó được quốc tế quy định mà mỗi quốc gia đều phải tuân thủ
Đơn vị đo là đơn vị tiêu chuẩn đặc trưng cho mỗi đại lượng đo
Đơn vị đo là ký hiệu do quốc tế quy định đặc trưng cho
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ chính xác của phương pháp đo kiểm soát bằng phụ thuộc vào độ nhạy của thiết bị chỉ thị cần bằng và:
Tín hiệu đo X
Độ sai lệch khi đo ΔX
Đại lượng đo mẫu Xo
Độ chính xác của Xk
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
300 câu triet
Quiz
•
University
30 questions
300 câu triết
Quiz
•
University
30 questions
30 câu triết
Quiz
•
University
23 questions
Triết học- LLSX & QHSX
Quiz
•
University
22 questions
Câu hỏi về tâm lý học tuổi trẻ
Quiz
•
University
25 questions
Nhận thức luận (1)
Quiz
•
University
26 questions
ÔN TẬP TRIẾT HỌC 1-26
Quiz
•
KG - University
31 questions
CNXHKH chg 4
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Philosophy
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University