Ngữ Pháp Tiếng Hàn

Ngữ Pháp Tiếng Hàn

KG

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 1 KHỐI 10

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 1 KHỐI 10

KG

42 Qs

TỔNG HỢP THƠ VÀ TRUYỆN HIỆN ĐẠI

TỔNG HỢP THƠ VÀ TRUYỆN HIỆN ĐẠI

KG

45 Qs

Tâm lý học 50 câu cuối(Ũy ũy)

Tâm lý học 50 câu cuối(Ũy ũy)

University

51 Qs

Kiểm tra thể loại thơ

Kiểm tra thể loại thơ

11th Grade

42 Qs

Pháp luật đại cương - P15

Pháp luật đại cương - P15

University

44 Qs

Chương 2+3 đạo đức kinh doanh

Chương 2+3 đạo đức kinh doanh

University

49 Qs

Đàn gita của Lor-ca_LIT003

Đàn gita của Lor-ca_LIT003

12th Grade

41 Qs

Kiểm tra ngữ pháp trung cấp (1)

Kiểm tra ngữ pháp trung cấp (1)

KG

44 Qs

Ngữ Pháp Tiếng Hàn

Ngữ Pháp Tiếng Hàn

Assessment

Quiz

Other

KG

Medium

Created by

Lily 04

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả việc hoàn thành một hành động xong, rồi đem kết quả của hành động đó đến nơi khác để thực hiện hành động khác.

-어다가

-어서

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả sự tạm hài lòng (thứ tự lựa chọn)

-이라도

-든지

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cảm thân của người nói khi nghe, biết được sự thật.

-더라

-던데

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sử dụng khi người nói ngạc nhiên, hoặc không tin vào điều người khác nói là đúng.

-다니요?

-라니요?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả hđ MĐS được hoàn thành sau khi hđ MĐT hoàn thành.

-고 나서

-은/ㄴ 후에

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả cách nói 반말 cho sự khuyên nhủ.

-지

-잖아(요)

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Vì MĐT (lời nói của bản thân or nội dung ng)

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Other