DAY 23

DAY 23

University

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng reading code 8

Từ vựng reading code 8

University

65 Qs

Từ vựng reading IELTS Xuân Phi

Từ vựng reading IELTS Xuân Phi

University

65 Qs

VOCA CHECK - LIST 2 - PAGE 19

VOCA CHECK - LIST 2 - PAGE 19

University

63 Qs

Quizizz Speaking journey L1

Quizizz Speaking journey L1

3rd Grade - University

66 Qs

Vocab 1

Vocab 1

University

69 Qs

TOEIC Test 7 Part 6

TOEIC Test 7 Part 6

University

69 Qs

TS - Vocab 4.1

TS - Vocab 4.1

University

67 Qs

Culture Identity

Culture Identity

12th Grade - University

73 Qs

DAY 23

DAY 23

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Thu

Used 5+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Official (adj)
chính thức
v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
đủ năng lực
cổ đông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Reserve a room = book a room
đặt phòng
đánh giá cao
hoãn lại
sự thực hiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Theater (n)
rạp chiếu phim
sự sáp nhập
đầy cảm hứng
chính sách

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Misplace (v)
để/đặt nhầm chỗ
(n) sự đàm phán, sự thương lượng
chiến dịch quảng cáo
phản hồi, ý kiến nhận xét

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Entrance (n)
lối vào
cố vấn tài chính
giai đoạn thử nghiệm
tập trung vào cái gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Lead (v)
v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
bài tập, nhiệm vụ
sự hoạt động
mở rộng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Appreciate (n)
đánh giá cao
đến hạn, tới hạn
giảm thiểu lỗi
kiểm tra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?