untitled

untitled

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Độ dài đường tròn, cung tròn. Diện tích hình tròn,quạt tròn

Độ dài đường tròn, cung tròn. Diện tích hình tròn,quạt tròn

9th Grade

10 Qs

circles and areas related to circles class 10

circles and areas related to circles class 10

10th Grade

15 Qs

cono

cono

1st - 10th Grade

10 Qs

Week 8 MA1022 SP1 2023

Week 8 MA1022 SP1 2023

University

10 Qs

Sphere: Surface Area and Volume

Sphere: Surface Area and Volume

9th - 12th Grade

10 Qs

Longitud de arco

Longitud de arco

7th - 12th Grade

10 Qs

ÁNGULOS Y ARCOS TRIGONOMÉTRICOS - 5A

ÁNGULOS Y ARCOS TRIGONOMÉTRICOS - 5A

11th Grade

15 Qs

Volume and surface area of Spheres with other Solids Grade 8

Volume and surface area of Spheres with other Solids Grade 8

8th - 10th Grade

15 Qs

untitled

untitled

Assessment

Quiz

Mathematics

9th Grade

Hard

Created by

Quyền Hồng

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Độ dài của một đường tròn là  10π (cm)10\pi\ \left(cm\right)  thì bán kính của đường tròn đó là:

 20cm20cm  

 15cm15cm  

 10cm10cm  

 5cm5cm  

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Độ dài cung  30°30\degree  của đường tròn có bán kính  4cm4cm  bằng:

 4π3cm\frac{4\pi}{3}cm  

 2π3cm\frac{2\pi}{3}cm  

 π3cm\frac{\pi}{3}cm  

 8π3cm\frac{8\pi}{3}cm  

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Cho hình vẽ. Điền vào chỗ trống

Nếu độ dài cung  AmBAmB  bằng  5π3 cm\frac{5\pi}{3}\ cm  thì số đo cung  AmBAmB  bằng   °\ldots\ \degree  

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cho  ΔABC\Delta ABC  vuông tại  AA  có  AB=6cmAB=6cm  , góc  BB  bằng  90°90\degree  nội tiếp đường tròn tâm  OO  . Khi đó độ dài cung nhỏ  ACAC  bằng

 π (cm)\pi\ \left(cm\right)  

 2π (cm)2\pi\ \left(cm\right)  

 4π (cm)4\pi\ \left(cm\right)  

 8π (cm)8\pi\ \left(cm\right)  

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Diện tích hình tròn có đường kính  8cm8cm  bằng

 8π(cm2 )8\pi\left(cm^{2\ }\right)  

 4π(cm2 )4\pi\left(cm^{2\ }\right)  

 16π(cm2 )16\pi\left(cm^{2\ }\right)  

 64π(cm2 )64\pi\left(cm^{2\ }\right)  

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cho hình tròn bán kính  RR  . Diện tích hình quạt tròn ứng với cung  n°n\degree  được tính theo công thức:

 S=πRn360hay S=R2S=\frac{\pi Rn}{360}hay\ S=\frac{R}{2}  

 S=πR2n360hay S=R2S=\frac{\pi R^2n}{360}hay\ S=\frac{R}{2}  

 S=πRn360hay S=lR2S=\frac{\pi Rn}{360}hay\ S=\frac{lR}{2}  (với  ll  là độ dài cung  n°n\degree )

 S=πR2n360hay S=lR2S=\frac{\pi R^2n}{360}hay\ S=\frac{lR}{2}   (với  l  là độ dài cung  n\degree )

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cho đường tròn tâm O đường kính  ABAB  , bán kính  R=8cmR=8cm . Điểm M thuộc (O) sao cho góc BAM = 60°.
 Tính diện tích hình quạt AOM .

 32π3 (cm2)\frac{32\pi}{3}\ \left(cm^2\right)  

 16π3(cm2)\frac{16\pi}{3}\left(cm^2\right)  

 64π3 (cm2)\frac{64\pi}{3}\ \left(cm^2\right)  

 32π3(cm2)\frac{32\pi}{3}\left(cm^2\right)  

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?