PROGRESS TEST - UNIT 4 - ENGLISH 11

PROGRESS TEST - UNIT 4 - ENGLISH 11

11th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

simple present and present continous tense

simple present and present continous tense

6th - 12th Grade

40 Qs

Unit 5 - Grammar

Unit 5 - Grammar

11th Grade

42 Qs

vocabulary unit 5. english 9

vocabulary unit 5. english 9

9th - 12th Grade

38 Qs

Unit 4.global 11

Unit 4.global 11

9th - 12th Grade

43 Qs

Trắc nghiệm tổng hợp

Trắc nghiệm tổng hợp

11th Grade

40 Qs

Vocab

Vocab

11th Grade

38 Qs

Từ vựng

Từ vựng

9th Grade - University

47 Qs

Destination U4 - word in contrast + phrasal verb

Destination U4 - word in contrast + phrasal verb

8th Grade - University

41 Qs

PROGRESS TEST - UNIT 4 - ENGLISH 11

PROGRESS TEST - UNIT 4 - ENGLISH 11

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

bình lê

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc “consider + V-ing” mang nét nghĩa tiếng Việt nào?

từ bỏ làm gì

muốn làm gì

tránh làm gì

cân nhắc việc làm gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc “suspect sb of + V-ing” mang nét nghĩa tiếng Việt nào?

chúc mừng ai về (việc làm gì)

cảm thấy như (muốn làm gì)

nghi ngờ ai về (việc làm gì)

buộc tội ai về (việc làm gì)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc “feel like + V-ing” mang nét nghĩa tiếng Việt nào?

buộc tội ai về (việc làm gì)

xin lỗi ai vì (điều gì)

cảm thấy như (muốn làm gì)

chúc mừng ai về (việc làm gì)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc “can’t stand/ can’t bear V-ing” mang nét nghĩa tiếng Việt nào?

cần thể giúp đỡ làm gì

không thể nhịn việc làm gì (không làm gì không được)

không thể chịu đựng được việc làm gì

không thể chịu được việc làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc “admit + V-ing” mang nét nghĩa tiếng Việt nào?

muốn làm gì

từ bỏ làm gì

tránh làm gì

thừa nhận làm gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc “look forward to + V-ing” mang nét nghĩa tiếng Việt nào?

buộc tội ai về (việc làm gì)

cảm thấy như (muốn làm gì)

mong chờ (việc làm gì)

nghi ngờ ai về (việc làm gì)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc “avoid + V-ing” mang nét nghĩa tiếng Việt nào?

muốn làm gì

từ bỏ làm gì

tránh làm gì

trì hoãn làm gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?