LUYỆN TRẠNG NGUYÊN TV

LUYỆN TRẠNG NGUYÊN TV

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP

ÔN TẬP

1st - 2nd Grade

40 Qs

1º - CANTAR DE GESTA

1º - CANTAR DE GESTA

1st Grade

37 Qs

PTS Tema 7 Kelas 5 Semester 2

PTS Tema 7 Kelas 5 Semester 2

1st - 5th Grade

35 Qs

Taller de Creatividad UG 1er Parcial

Taller de Creatividad UG 1er Parcial

1st Grade

37 Qs

Wild animals

Wild animals

1st - 5th Grade

40 Qs

LAS CUALIDADES DEL SONIDO

LAS CUALIDADES DEL SONIDO

1st Grade

42 Qs

TIẾNG VIỆT 1 - SỐ 6

TIẾNG VIỆT 1 - SỐ 6

1st Grade

40 Qs

sử dụng thiết bị lưu trữ ngoài

sử dụng thiết bị lưu trữ ngoài

1st Grade

42 Qs

LUYỆN TRẠNG NGUYÊN TV

LUYỆN TRẠNG NGUYÊN TV

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Cô Thu 1G

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 1:Sắp xếp các từ dưới đây thành một câu có nghĩa: cho/ Bà/ quê ra/ Quế/ cá quả,/ gà ri./ ở

Bà cho Quế gà ri.
Bà ở quê ra cho Quế cá quả
Bà ở quê ra cho Quế cá quả, gà ri.
Ở quê bà cho Quế cá quả, gà ri

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 2:Sắp xếp các từ dưới đây thành một câu có nghĩa: có/ sư tử./ sở thú/ Ở

Ở sở thú có sư tử.

Sư tử ở sở thú.

Sở thú ở sư tử.

Sở thú có sư tử.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 3:Sắp xếp các từ dưới đây thành một câu có nghĩa: bé /Hà./ Bà/ đố

Bà Hà đố bé.
Bà đố bé Hà.
Bà bé Hà đố
Hà bà bé đố

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 4:Sắp xếp các từ dưới đây thành một câu có nghĩa: quà /quê./ cho/ Chú Tư

Chú Tư quà cho quê.
Chú Tư quê cho quà
Chú Tư cho quà quê.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 5:Sắp xếp các từ dưới đây thành một câu có nghĩa: bà/ đỡ/ đi / Bé / bộ.

Bà đỡ bé đi bộ.
Bé đỡ bà đi bộ.
Bé bà đi bộ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 6:Sắp xếp các từ dưới đây thành một câu có nghĩa: là/ ca /sĩ./ Dì/ Na

Dì là Na ca sĩ.

Na là Dì ca sĩ.

Dì Na là ca sĩ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 7:Sắp xếp các từ dưới đây thành một câu có nghĩa: Bố/sĩ./nha/ là

Bố sĩ là nha.

Bố là sĩ nha.

Bố là nha sĩ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?