Trò chơi từ vựng

Trò chơi từ vựng

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 1: MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN

BÀI 1: MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN

1st - 12th Grade

10 Qs

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

7th - 12th Grade

7 Qs

Câu trực tiếp- gián tiếp

Câu trực tiếp- gián tiếp

8th Grade

8 Qs

Mạo từ xác định và mạo từ không xác định (a/an/the)

Mạo từ xác định và mạo từ không xác định (a/an/the)

4th - 12th Grade

13 Qs

Learn by heart

Learn by heart

6th - 12th Grade

9 Qs

HAVE TO / SHOULD/ MUST

HAVE TO / SHOULD/ MUST

8th Grade

15 Qs

Kiểm tra kiến thức bồi dưỡng tiếng Anh tháng 10

Kiểm tra kiến thức bồi dưỡng tiếng Anh tháng 10

1st - 10th Grade

10 Qs

EXCLAMATION

EXCLAMATION

8th Grade

10 Qs

Trò chơi từ vựng

Trò chơi từ vựng

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

undefined undefined

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Participate" đi với giới từ nào?

in

on

at

of

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

" Participate in" nghĩa là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

scuba-diving (n)

môn bơi

môn lặn

môn lặn có bình dưỡng khí

môn chạy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does it mean of "natural feature" ?

đặc điểm xã hội

đặc điểm con người

đặc điểm

đặc điểm tự nhiên

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"set ......" (phr.v) lên đường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Crystal clear (idm)

trả tiền

trong vắt

trong lành

trong

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thể khẳng định của thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense)?

S + have/ has + V2

S + have/has + Past Participle( Ved/V3)

S + V3

S + Had + V2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?