U7

U7

11th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quốc Phòng

Quốc Phòng

11th Grade

30 Qs

Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 Lớp 11

Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 Lớp 11

11th Grade

28 Qs

Câu hỏi về quyền công dân

Câu hỏi về quyền công dân

11th Grade

32 Qs

lịch sử bài 2

lịch sử bài 2

11th Grade

29 Qs

Từ vựng tiếng anh đề 14

Từ vựng tiếng anh đề 14

9th - 12th Grade

33 Qs

KTCT2

KTCT2

9th - 12th Grade

28 Qs

trắc nghiệm sử 2

trắc nghiệm sử 2

11th Grade

27 Qs

U7

U7

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Medium

Created by

Nam Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ 'acting' là gì?

ngành nghệ thuật

hành động

diễn viên

diễn xuất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của cụm từ 'the armed forces' là gì?

lực lượng an ninh

lực lượng lao động

cảnh sát

lực lượng vũ trang

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ 'catering' là gì?

nấu ăn

phục vụ

cung cấp dịch vụ ăn uống

đặt hàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ 'journalism' là gì?

ngành báo chí

ngành truyền thông

ngành xuất bản

ngành truyền hình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ 'property / real estate' là gì?

nhà cửa

tài sản

đất đai

bất động sản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ 'retail' là gì?

bán lẻ

bán buôn

cửa hàng

siêu thị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ 'the law' là gì?

pháp luật

ngành luật

luật sư

quy định

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?