Quiz về các thành ngữ tiếng Hàn

Quiz về các thành ngữ tiếng Hàn

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

L1 H1

L1 H1

University

18 Qs

Fun Fun Korean 4 - Bài 1

Fun Fun Korean 4 - Bài 1

University

10 Qs

Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

University

20 Qs

Key words Soil

Key words Soil

University

10 Qs

bài liên quan đến W-H Questions

bài liên quan đến W-H Questions

KG - Professional Development

20 Qs

Pháp luật kinh tế - Quiz 3

Pháp luật kinh tế - Quiz 3

University

20 Qs

BÀI LÃNH SỰ - 25

BÀI LÃNH SỰ - 25

University

15 Qs

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Chủ nghĩa xã hội khoa học

University

12 Qs

Quiz về các thành ngữ tiếng Hàn

Quiz về các thành ngữ tiếng Hàn

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Hoàng Vân

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Câu nào có nghĩa là 'Người không thể giữ bí mật'?

눈이 맞다

입이 무겁다

입이 가볍다

입이 짧다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Câu nào có nghĩa là 'Người đáng tin cậy, có thể giữ được bí mật'?

입이 무겁다

입이 귀에 걸리다

입이 짧다

배가 아프다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Câu nào có nghĩa là 'Cười đến mang tai'?

입이 귀에 걸리다

귀에 못이 박히다

발이 넓다

눈앞에 선하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Câu nào có nghĩa là 'Bận tối mắt tối mũi'?

가슴을 쓸어내리다

간이 크다

발 디딜 틈이 없다

눈코뜰 새 없다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

눈딱 감다 có nghĩa là gì?

Nhắm mắt làm ngơ

Nhẹ dạ cả tin

Bận tối mắt tối mũi

Vừa mắt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Câu nào có nghĩa là 'Không có chỗ chen chân vào'?

가슴이 찢어지다

발 디딜 틈이 없다

귀에 익다

간이 떨어지다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Câu nào có nghĩa là 'Người có mối quan hệ xã hội rộng'?

귀가 가렵다

손이 크다

발이 넓다

눈앞에 선하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?