B10 - kính ngữ

B10 - kính ngữ

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

추수감사절

추수감사절

3rd - 6th Grade

10 Qs

연습 1-5 FINAL

연습 1-5 FINAL

1st Grade

10 Qs

Kiểm Tra Bài 1

Kiểm Tra Bài 1

KG - Professional Development

12 Qs

Test nguyên âm và phụ âm cơ bản tiếng Hàn (1)

Test nguyên âm và phụ âm cơ bản tiếng Hàn (1)

1st Grade

10 Qs

Kuis Korehe Berhadiah

Kuis Korehe Berhadiah

1st - 5th Grade

10 Qs

EJERCICIOS DE REPASO TEMA 15-17

EJERCICIOS DE REPASO TEMA 15-17

2nd Grade

13 Qs

Bài 1

Bài 1

1st Grade

13 Qs

tu vung topik 2(356-370)

tu vung topik 2(356-370)

2nd Grade

10 Qs

B10 - kính ngữ

B10 - kính ngữ

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Phúc Hoàng Tâm

Used 3+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng?

집- 택

생일 - 생신

나이- 이름

나이 -성함

밥- 지진

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng?

집- 댁

생일 - 생싱

나이- 이름

나이 -성함

밥- 지진

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng?

집- 택

생일 - 생싱

나이- 연세

나이 -이름

밥- 지진

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng?

집- 택

생일 - 생싱

이름- 성함

나이 -이름

밥- 지진

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng?

안 없다- 안 계시다

은/는 - 께서는

이름- 나이

말하다- 말 하시다

죽다- 죽으시다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng?

안 없다- 안 계시다

은/는 - 께서

이름- 나이

말하다- 말씀하시다

죽다- 죽으시다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kính ngữ của 잘자요

잘 돌아가시다

잘 주무시다

잘 주문하시다

잘 주문가다

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kính ngữ của 나이

연세

성함

말씀

이름

진지