B6 - Từ để hỏi( 무슨- 어떤 - 어느)

B6 - Từ để hỏi( 무슨- 어떤 - 어느)

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KF2 11-13

KF2 11-13

1st Grade

13 Qs

이에요/예요 연습

이에요/예요 연습

3rd - 12th Grade

10 Qs

Whose Drone Is This?

Whose Drone Is This?

5th Grade

10 Qs

자기소개

자기소개

1st Grade

10 Qs

세종2 3과 문법 Test

세종2 3과 문법 Test

2nd Grade

8 Qs

SJ1A_B8_ Test từ vựng B2

SJ1A_B8_ Test từ vựng B2

1st Grade

10 Qs

Korean Language - 문법 1

Korean Language - 문법 1

1st Grade

12 Qs

KIỂM TRA TỪ MỚI - Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 - Bài 7

KIỂM TRA TỪ MỚI - Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 - Bài 7

KG - Professional Development

10 Qs

B6 - Từ để hỏi( 무슨- 어떤 - 어느)

B6 - Từ để hỏi( 무슨- 어떤 - 어느)

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Phúc Hoàng Tâm

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sử dụng kết hợp với DANH TỪ khi HỎI về vật gì hoặc việc gì mà mình không rõ.

Ví dụ : có việc GÌ vậy ạ?

무슨

무엇

어느

어떤

어디

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sử dụng kết hợp với DANH TỪ khi HỎI về đặc tính, nội dung , trạng thái ( như thế nào) về người hoặc sự vật.

Ví dụ : anh ấy là người NHƯ THẾ NÀO?

무슨

무엇

어느

어떤

어디

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sử dụng kết hợp với DANH TỪ khi HỎI về đại diện của một trong số nhiều sự vật, sự việc.

Ví dụ : trong những cái được đề cập, bạn chọn cái NÀO?

Có nghĩa tương dương với WHICH.

무슨

무엇

어느

어떤

어디

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ để hỏi này , có thể làm chủ ngữ cũng có thể làm tân ngữ.

무슨

무엇

어느

어떤

어디

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

가 : ……… 과일을 좋아하세요?

나 : 사과를 좋아해요.

무슨

어떤

어느

무엇

어디

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가 : ……… 나라에서 왔어요?

나 : 베트남에서 왔어요.

무슨

어떤

어느

무엇

어디

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가 : ………에서 왔어요?

나 : 베트남에서 왔어요.

무슨

어떤

어느

무엇

어디

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가 : 어제 …… 했어요?

나 : 그냥 집에서 쉬었어요.

무슨

어떤

어느

무엇

어디