
Cầu khuẩn_2
Quiz
•
Biology
•
University
•
Easy
Hồng Anh
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các cầu khuẩn sinh mủ:
đều gram (+)
đều có oxidase
đều có catalase.
đều gram (-) trừ tụ cầu
đều gram (+) trừ Neisseria.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Staphylococcus :
không di động.
di động.
đòi hỏi các yếu tố phát triển X và V.
là trực khuẩn gram (+).
có tan máu kiểu anpha.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tụ cầu :
chỉ có ở cơ thể người.
là thành viên ở khuẩn chí da hoặc niêm mạc tỵ hầu người.
chỉ có trong bụi, không khí và thực phẩm.
chỉ có ở cơ thể động vật
không gây bệnh cho người.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Staphylococcus aureus
không có Catalase.
không gây các nhiễm trùng ở da
có kháng nguyên H.
lên men đường Mannit
chủ yếu gây viêm niệu đạo cấp.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Staphylococcus aureus :
có nội độc tố bản chất là lipopolysaccarit
thử nghiệm Optochin (+) .
có Streptolysin O.
có Coagulaza.
có độc tố ruột dễ bị hủy bởi nhiệt và bị enzym ở ruột phá hủy.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Staphylococcus aureus tạo sắc tố tốt trên môi trường đặc:
Ở 37°C
Ở 20°C.
Ở 45°C.
Ở 28°C.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hyaluronidase của các chủng Staphylococcus aureus
giúp cho vi khuẩn chống lại hiện tượng thực bào.
gây nên typ tan máu bêta.
gây hoại tử da tại chỗ.
tạo điều kiện cho vi khuẩn lan tràn sâu rộng vào các mô
làm vỡ cục máu thành những mảnh nhỏ.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
35 questions
Lysosome
Quiz
•
University
45 questions
4. Tài Nguyên thiên nhiên
Quiz
•
University
35 questions
Trắc nghiệm Sinh học GK1
Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Chuyển hoá Glucid
Quiz
•
University
36 questions
Vi sinh 4
Quiz
•
University
35 questions
ÔN TẬP SINH 11_CUỐI HKI
Quiz
•
11th Grade - University
45 questions
Sinh học 9- GHKII
Quiz
•
9th Grade - University
40 questions
Quản trị học 2
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade