
Kiểm tra kiến thức về nồng độ dung dịch

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
hoa phuong
Used 25+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nồng độ phần trăm khối lượng (% khối lượng) của dung dịch được định nghĩa như thế nào?
Số mol chất tan trên 1 lít dung dịch.
Số mol chất tan trên 1 kg dung môi.
Số gam chất tan trên 100 gam dung dịch.
Số gam chất tan trên 1 lít dung môi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính nồng độ phần trăm (%) là gì?
C%=số mol chất tan/lít dung môi×100
C%=khối lượng chất tan (g)/khối lượng dung dịch (g)×100
C%=khối lượng chất tan (g)/lít dung dịch ×100
C%=khối lượng dung môi (g)/khối lượng dung dịch (g)×100
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dung dịch chứa 20 gam NaCl trong 80 gam nước. Nồng độ phần trăm của dung dịch là:
20%
25%
30%
40%
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nồng độ mol (M) là gì?
Số mol chất tan trên 1 kg dung dịch.
Số mol chất tan trên 1 lít dung dịch.
Số gam chất tan trên 1 lít dung dịch.
Số mol chất tan trên 1 lít dung môi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính nồng độ mol (M)
M = số mol chất tan/ lít dung dịch
M = số mol chất tan/ lít dung môi
M = số mol chất tan/ kg dung dịch
M = khối lượng chất tan/ lít dung dịch
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hòa tan 5,85 gam NaCl (phân tử khối = 58,5) vào nước để tạo thành 500 ml dung dịch. Nồng độ mol của dung dịch là:
0,1 M
0,2 M
0,5 M
1 M
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nồng độ molan (m) được định nghĩa như thế nào?
Số mol chất tan trên 1 lít dung dịch
Số mol chất tan trên 1 kg dung môi
Số mol chất tan trên 1 lít dung môi
Số gam chất tan trên 1 kg dung dịch
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
37 questions
Quiz on E-commerce Application Development

Quiz
•
University
43 questions
Câu hỏi về nơ ron và xi náp

Quiz
•
University
42 questions
chương5-6

Quiz
•
University
35 questions
Quiz về Dân chủ

Quiz
•
University
40 questions
ĐS QTDN

Quiz
•
University
44 questions
Đúng sai nè làm cho nhớ

Quiz
•
University
42 questions
Kiểm tra kiến thức kinh doanh

Quiz
•
University
40 questions
Quiz về Quản trị chuỗi cung ứng

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Specialty
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University