UNIT 3. LIVING ENVIRONMENT

UNIT 3. LIVING ENVIRONMENT

9th Grade

204 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ELA 9 2nd Semester 200 Question Review

ELA 9 2nd Semester 200 Question Review

9th Grade

200 Qs

R&J A4&5

R&J A4&5

9th Grade

204 Qs

9. relative clause

9. relative clause

9th Grade

200 Qs

articles

articles

9th - 11th Grade

208 Qs

unit 9 -grade 9

unit 9 -grade 9

9th Grade

206 Qs

Vocabulary Test 1

Vocabulary Test 1

9th - 12th Grade

199 Qs

Conditional Sentences

Conditional Sentences

9th Grade

200 Qs

General COURSE English Session 19

General COURSE English Session 19

7th Grade - University

203 Qs

UNIT 3. LIVING ENVIRONMENT

UNIT 3. LIVING ENVIRONMENT

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

thanhnga le

Used 6+ times

FREE Resource

204 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

describe
(v) diễn tả, miêu tả, mô tả
Được gạch chân
(n) sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
(v) trang hoàng, trang trí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

feature
(n) đặc điểm
(n) địa điểm, vị trí
(n) cái gối
(n) đồ lưu niệm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

smart
(adj) thông minh, lanh lợi
(n) ngoại hình
(v) suy ra, luận ra
đề cập đến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

device
(n) thiết bị, dụng cụ, máy móc
(adv) đúng, chính xác
(v) gạch dưới
xấu xí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

similar
(adj) giống như, tương tự như
(v) đề nghị
(v) viết lại, chép lại
(n) ban công

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

definition
(n) định nghĩa
(v) diễn tả, miêu tả, mô tả
Được gạch chân
(n) sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

furniture
(n) đồ nội thất
(n) đặc điểm
(n) địa điểm, vị trí
(n) cái gối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?