第2课:日期(easy steps to chinese)-2

第2课:日期(easy steps to chinese)-2

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Self-introduction part three assessment-pet

Self-introduction part three assessment-pet

1st - 12th Grade

16 Qs

Khảo sát đầu năm Văn 9

Khảo sát đầu năm Văn 9

8th - 9th Grade

20 Qs

Cô bé bán diêm

Cô bé bán diêm

8th Grade

20 Qs

YCT 1

YCT 1

5th - 8th Grade

25 Qs

HSK 1 BAB 5

HSK 1 BAB 5

3rd - 9th Grade

18 Qs

TÌM VỀ CỘI NGUỒN DÂN TỘC (P1)

TÌM VỀ CỘI NGUỒN DÂN TỘC (P1)

8th Grade

17 Qs

Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy

Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy

6th Grade - University

20 Qs

Plus-que-parfait - FRAL 10 - Jeu 2

Plus-que-parfait - FRAL 10 - Jeu 2

8th - 12th Grade

19 Qs

第2课:日期(easy steps to chinese)-2

第2课:日期(easy steps to chinese)-2

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Hard

Created by

Hanh Tran

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“几岁?” /Jǐ suì/ được dùng để hỏi...

hỏi về tuổi tác đối với đối tượng nhỏ hơn 10 tuổi

hỏi về tuổi tác đối với đối tượng lớn hơn 10 tuổi

hỏi tuổi cho ai cũng được

tất cả điều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“多大?” /Duōdà/ được dùng để hỏi...

hỏi về tuổi tác đối với đối tượng nhỏ hơn 10 tuổi

hỏi về tuổi tác đối với đối tượng lớn hơn 10 tuổi

hỏi về tuổi tác đối với đối tượng lớn hơn 15 tuổi

hỏi về tuổi tác đối với đối tượng nhỏ hơn 20 tuổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

muốn hỏi thứ ngày tháng hôm nay, ta dùng:

今天几月几号星期几?

昨天几月几号星期几?

明天几月几号星期几?

今年几月几号星期几?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

để hỏi ngày tháng năm trong tiếng trung, ta dùng:

……几月几号星期几?

……Jǐ yuè jǐ hào xīngqī jǐ?

……星期几几月几号?

……Xīngqī jǐ jǐ yuè jǐ hào?

……星期几几号几月?

……Xīngqī jǐ jǐ hào jǐ yuè?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

“今天” trong tiếng Trung là:

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

“昨天” trong tiếng Trung là:

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

“明天” trong tiếng Trung là:

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?