unit 4 lop 8

unit 4 lop 8

8th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 39 TRANG 1

BÀI 39 TRANG 1

8th Grade

11 Qs

Bài Kiểm Tra Từ Vựng

Bài Kiểm Tra Từ Vựng

8th Grade

15 Qs

 Phản ứng hóa học

Phản ứng hóa học

8th Grade

15 Qs

Quiz về Hải Vân Quan và Ấn Ngọc

Quiz về Hải Vân Quan và Ấn Ngọc

8th Grade

15 Qs

Quiz về Thành Lũy và Cột Cờ

Quiz về Thành Lũy và Cột Cờ

8th Grade

15 Qs

Trắc nghiệm Lịch sử Trung Quốc

Trắc nghiệm Lịch sử Trung Quốc

8th Grade

12 Qs

Ôn Tập Môi Trường Sống

Ôn Tập Môi Trường Sống

8th Grade

11 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

unit 4 lop 8

unit 4 lop 8

Assessment

Quiz

Others

8th Grade

Easy

Created by

I'mzLam I'mzLam

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thuyết phục'?

Convince

Develop

Recycle

Produce

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cung cấp'?

Pollute

View

Destroy

Provide

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tàn phá'?

Throw away

Deal with

Destroy

Damage

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'gây ô nhiễm'?

Pollute

Persuade

Run out of

Solution

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tái chế'?

Recycle

Convince

Develop

View

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cạn kiệt'?

Throw away

Damage

Provide

Run out of

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'giải pháp'?

View

Solution

Deal with

Persuade

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?