vocab unit 3

vocab unit 3

9th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiểu Trân

Tiểu Trân

9th Grade

30 Qs

Trả Lời Ngắn + Đúng Sai Sinh Học

Trả Lời Ngắn + Đúng Sai Sinh Học

1st Grade - University

21 Qs

UNIT 6  VOCABULARY VIET NAM THEN AND NOW (GRADE 9)

UNIT 6 VOCABULARY VIET NAM THEN AND NOW (GRADE 9)

9th Grade

25 Qs

Voca RC Unit 1 - (2)

Voca RC Unit 1 - (2)

KG - University

30 Qs

G9-U2- City life- Vocab

G9-U2- City life- Vocab

9th Grade

23 Qs

Phrasal Verb

Phrasal Verb

9th Grade

22 Qs

Des B1. Unit 9. Vocabulary (Meaning)

Des B1. Unit 9. Vocabulary (Meaning)

6th - 12th Grade

30 Qs

Tiếng Anh 9-unit 1-từ vựng

Tiếng Anh 9-unit 1-từ vựng

9th Grade

22 Qs

vocab unit 3

vocab unit 3

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Vân Ly

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assignment (n)

tâm trạng

sự bỏ qua, bỏ đi

nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh, sinh viên

sự cố gắng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deadline (n)

ôn lại, ôn tập

tâm trạng

sự cố gắng

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sự cố gắng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

mood (n)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

obstacle (n)

phù hợp

khó khăn, trở ngại

tâm trạng

đặc trưng

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sự bỏ qua, sự bỏ đi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accomplish (v)

hoàn thành, đạt được

khen ngợi

trừng phạt

trì hoãn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?