Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

7th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ đồng nghĩa, gần nghĩa: Similar/Closest

Từ đồng nghĩa, gần nghĩa: Similar/Closest

KG - University

20 Qs

Quantifiers

Quantifiers

1st - 9th Grade

18 Qs

ENGLISH 7 - UNIT 8 - VOCAB

ENGLISH 7 - UNIT 8 - VOCAB

7th Grade

20 Qs

Lớp 7 Unit 9 Vocab

Lớp 7 Unit 9 Vocab

6th - 7th Grade

20 Qs

Kiểm tra bài cũ L5 buổi 10/12

Kiểm tra bài cũ L5 buổi 10/12

KG - Professional Development

20 Qs

Destination 1

Destination 1

7th Grade

18 Qs

Tiếng anh 7 - unit 1- Hobbies

Tiếng anh 7 - unit 1- Hobbies

7th Grade

20 Qs

0944 406 848 (U 3-PHẦN 3 )

0944 406 848 (U 3-PHẦN 3 )

7th Grade

18 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Hiềng Nhân

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Orphan có nghĩa là:

Mồ côi

Bị bỏ rơi

Người bảo trợ

Người nuôi dưỡng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Orphanage có nghĩa là:

Cô nhi viện

Bệnh viện

Trường học

Nhà thờ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Charity có nghĩa là:

Từ thiện

Tổ chức

Hội nghị

Quỹ tài trợ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Non-profit có nghĩa là:

Phi lợi nhuận

Lợi nhuận cao

Chuyên lợi nhuận

Lợi nhuận thấp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Donation có nghĩa là:

Sự quyên góp

Sự đầu tư

Sự cho vay

Sự chi trả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Charitable có nghĩa là:

Từ thiện

Lương thiện

Quyết tâm

Thú vị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Suffering có nghĩa là:

Sự đau khổ

Sự vui vẻ

Sự bình an

Sự xoa dịu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?