Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

7th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FDT - review từ vựng 3 (81-120)

FDT - review từ vựng 3 (81-120)

1st Grade - University

19 Qs

English 7 Unit 4

English 7 Unit 4

6th - 8th Grade

24 Qs

review vocab unit 7 8 9 lớp 8

review vocab unit 7 8 9 lớp 8

1st Grade - University

20 Qs

Ôn tập từ vựng unit 4 + ở ngoài

Ôn tập từ vựng unit 4 + ở ngoài

7th Grade

20 Qs

ANh 7  u2,3 nw

ANh 7 u2,3 nw

7th Grade

20 Qs

Test new word unit 12 E7

Test new word unit 12 E7

7th Grade

21 Qs

TOEIC - 600 EST UNIT 3 4

TOEIC - 600 EST UNIT 3 4

2nd Grade - University

24 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Hiềng Nhân

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Orphan có nghĩa là:

Mồ côi

Bị bỏ rơi

Người bảo trợ

Người nuôi dưỡng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Orphanage có nghĩa là:

Cô nhi viện

Bệnh viện

Trường học

Nhà thờ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Charity có nghĩa là:

Từ thiện

Tổ chức

Hội nghị

Quỹ tài trợ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Non-profit có nghĩa là:

Phi lợi nhuận

Lợi nhuận cao

Chuyên lợi nhuận

Lợi nhuận thấp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Donation có nghĩa là:

Sự quyên góp

Sự đầu tư

Sự cho vay

Sự chi trả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Charitable có nghĩa là:

Từ thiện

Lương thiện

Quyết tâm

Thú vị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Suffering có nghĩa là:

Sự đau khổ

Sự vui vẻ

Sự bình an

Sự xoa dịu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?