Kiến thức từ vựng tiếng Việt

Kiến thức từ vựng tiếng Việt

7th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FDT - từ vựng LC L7-8

FDT - từ vựng LC L7-8

1st Grade - University

19 Qs

0944 406 848 (U 3-PHẦN 3 )

0944 406 848 (U 3-PHẦN 3 )

7th Grade

18 Qs

Bài tập ôn lớp 5

Bài tập ôn lớp 5

1st - 10th Grade

20 Qs

quiz

quiz

7th Grade

15 Qs

Unit 13 & 14 - 600 essential TOEIC words

Unit 13 & 14 - 600 essential TOEIC words

KG - University

20 Qs

1. Giới thiệu

1. Giới thiệu

7th Grade - University

18 Qs

6A5 KỲ TÀI THÁCH ĐẤU

6A5 KỲ TÀI THÁCH ĐẤU

5th Grade - University

15 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

Kiến thức từ vựng tiếng Việt

Kiến thức từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Hiềng Nhân

Used 1+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Participate có nghĩa là:

Tham gia

Lãnh đạo

Quan sát

Chỉ đạo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Culture có nghĩa là:

Văn hóa

Đạo đức

Kỹ thuật

Chính trị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Participation có nghĩa là:

Sự tham gia

Sự lãnh đạo

Sự ủng hộ

Sự đầu tư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Goal có nghĩa là:

Mục tiêu

Kế hoạch

Mục đích

Thách thức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Participant có nghĩa là:

Người tham gia

Người giám sát

Người quản lý

Người tổ chức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Volunteer có nghĩa là:

Người tình nguyện

Người lãnh đạo

Người học việc

Người trợ giúp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Contribute có nghĩa là:

Đóng góp

Tổ chức

Đề xuất

Kiểm tra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?