ÔN TRẠNG NGUYÊN TV

ÔN TRẠNG NGUYÊN TV

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LTVC - Phân loại từ theo nghĩa

LTVC - Phân loại từ theo nghĩa

5th Grade

20 Qs

KSCL THÁNG 11 LỚP 3A MÔN TIẾNG VIỆT

KSCL THÁNG 11 LỚP 3A MÔN TIẾNG VIỆT

1st - 5th Grade

21 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5

5th Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

20 Qs

Ôn tập Tiếng việt 3 kì 2

Ôn tập Tiếng việt 3 kì 2

3rd Grade - University

20 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

Ôn tập tổng hợp tuần 8

Ôn tập tổng hợp tuần 8

5th Grade

20 Qs

TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA

5th Grade

15 Qs

ÔN TRẠNG NGUYÊN TV

ÔN TRẠNG NGUYÊN TV

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Hard

Created by

Huyền Vũ

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Những từ nào dưới đây là từ ghép tổng hợp

bút chì

cha mẹ

sách vở

bánh rán

bàn ghế

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Những từ nào dưới đây là từ láy bộ phận vần?

lon ton

lắc lư

lăng xăng

lung linh

loạt soạt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xét về cấu tạo, từ nào không cùng nhóm với các từ còn lại?

Bức bối

buồn bực

buôn bán

bến bờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây chỉ gồm các từ ghép?

dao kéo, bát đĩa, đi đứng, mập mạp

nhà máy, công nhân, cầu cống, lao xao

học hành, sách vở, phố phường, hát hò

xe đạp, bút mực, dẻo dai, khập khiễng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây chỉ gồm các từ láy?

xinh xắn, nõng lực, ẩm ướt

khéo léo, rầm rập, ăn uống

thênh thang, lạch cạch, cuống quýt

long lanh, xanh xao, dẻo dai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xét về cấu tạo, từ nào không cugf nhóm với các từ còn lại?

ầm ĩ

ấp ủ

ồn ào

yếu ớt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các câu trong lời bài hát "Bố là tất cả" được liên kết với nhau bằng cách nào?

"Bố là tàu lửa, bố là xe hơi.

Bố là con ngựa em cưỡi em chơi.

Bố là thuyền nan cho em vượt sóng.

Bố là sông rộng cho thuyền em bơi."

Dùng từ ngữ nối

Lặp từ ngữ

Thay thế từ ngữ

Lược bỏ từ ngữ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?