Quiz về từ vựng hàng hải

Quiz về từ vựng hàng hải

10th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra thì QKD và HTHT

Kiểm tra thì QKD và HTHT

KG - 10th Grade

33 Qs

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

1st Grade - University

28 Qs

ẻgef

ẻgef

1st - 12th Grade

28 Qs

English

English

1st Grade - Professional Development

28 Qs

HỆ QUẢ CHUYỂN ĐỘNG CỦA TRÁI ĐẤT

HỆ QUẢ CHUYỂN ĐỘNG CỦA TRÁI ĐẤT

10th Grade

32 Qs

Simple past

Simple past

1st Grade - University

30 Qs

E10 - KHẢO BÀI UNIT 14

E10 - KHẢO BÀI UNIT 14

10th - 12th Grade

30 Qs

Numbers and colors Starters

Numbers and colors Starters

3rd Grade - University

35 Qs

Quiz về từ vựng hàng hải

Quiz về từ vựng hàng hải

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Chumia happy

Used 1+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cần cẩu trong tiếng Anh là gì?

moor

crane

tanker

trailer

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'nhôm'?

commerce

aluminium

massive

sewn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thùng xe tải được gọi là gì?

truck bodies

tanker ship

trailer truck

moor

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tàu chở dầu trong tiếng Anh là gì?

tanker ship

trailer truck

hauling

crane

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào có nghĩa là 'buộc tàu vào một vật cố định'?

rumble

fathom

moor

sewn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cuộc cách mạng trong tiếng Anh là gì?

revolution

complication

massive

core

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'to lớn, khổng lồ'?

enormous

venerable

utilitarian

startling

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?