Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về tính chất mạng tinh thể của chất rắn?

Ôn Tập Chương 1: Lượng Chất

Quiz
•
Others
•
12th Grade
•
Hard
Ý Như
FREE Resource
122 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất rắn kết kinh có cấu trúc mạng tinh thể xác định.
Cấu trúc mạng tinh thể khác nhau thì có tính chất của chất kết tinh khác nhau.
Các chất khác nhau có mạng tinh thể khác nhau.
Cùng một chất mạng tinh thể phải giống nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động nhiệt ở chất rắn kết tinh không có đặc điểm là
các phân tử chuyển động hỗn độn tự do.
các phân tử luôn dao động hỗn độn xung quanh vị trí cân bằng xác định.
nhiệt độ càng cao phân tử dao động càng mạnh.
ở phân tử vẫn dao động.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất rắn vô định hình
không có cấu trúc mạng tinh thể.
chuyển động nhiệt của các phân tử vật rắn vô định hình giống chuyển động nhiệt của vật rắn kết tinh.
có cấu trúc mạng tinh thể.
có nhiệt độ nóng chảy xác định.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất rắn kết tinh thể bao gồm
muối, thạch anh, kim cương.
muối thạch anh, cao su.
kim loại, lưu huỳnh, nhựa đường.
chì, kim cương, thủy tinh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về chất rắn?
Chất kết tinh có cấu tạo tinh thể.
Chất vô định hình không có cấu tạo tinh thể.
Chất vô định hình có nhịêt độ nóng chảy nhất định.
Cùng một loại tinh thể, tuỳ theo điều kiện kết tinh có thể có kích thước lớn nhỏ khác nhau.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về chất rắn?
Vật rắn chỉ ở trạng thái kết tinh.
Vật rắn chỉ ở trạng thái vô định hình.
Vật rắn là vật có hình dạng và thể tích riêng xác định.
Các phân tử của vật rắn luôn cố định.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về chất rắn?
Các vật rắn gồm hai loại chất kết tinh và chất vô định hình.
Các v
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Others
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade
45 questions
Week 3.5 Review: Set 1

Quiz
•
9th - 12th Grade