Ôn tập bài 1-2 HSK1

Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Medium
Thị Mai
Used 29+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "người"?
你
国
人
好
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là nước gì?
中国
越南
美国
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Việt Nam" có phiên âm là gì?
yuènèn
yuènán
yuènà
yènán
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Đây là phiên âm của từ nào: /shén me/
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết chữ Hán miêu tả tên đất nước trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ hoàn thành câu:
A:你是...吗?
B: 对
人
老师
学生
中国人
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
"Bạn tên gì" tiếng Trung nói như nào?
(lưu ý gõ kèm dấu câu cuối câu)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
1-2-3课 hsk1

Quiz
•
KG
12 questions
Come si scrive in cinese?

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
ANFA HSK4 19. 第十九课:生活的味道

Quiz
•
KG
12 questions
第二课 认识你很高兴 (14.06.22)

Quiz
•
2nd Grade
14 questions
Tiếng Trung 1-6

Quiz
•
1st - 5th Grade
9 questions
XINMUBIAO - BAI 1: CHÀO HỎI

Quiz
•
University
15 questions
BÀI 13

Quiz
•
University
10 questions
你好,你真漂亮。

Quiz
•
KG - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade