Loại phần mềm hệ thống nào quản lý tất cả các phần mềm và phần cứng
trên máy tính?
Tin học lớp 4 tuần 12
Quiz
•
Computers
•
4th Grade
•
Hard
Phan Vân
Used 7+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại phần mềm hệ thống nào quản lý tất cả các phần mềm và phần cứng
trên máy tính?
Hệ điều hành (OS)
Phần mềm tiện ích (Utility)
Trình điều khiển thiết bị (Driver)
Phần mềm chống Virus
2.
REORDER QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy phân loại thiết bị theo chức năng của chúng.
Chọn câu trả lời phù hợp ứng với từng mục.
[1] Chuột (Mouse)
[2] Bàn di chuột cảm ứng (Touchpad)
[3] Màn hình (Monitor)
[4] Bàn phím (Keyboard)
[5] Máy in (Printer)
Thiết bị đầu vào (Input Device)
Thiết bị đầu vào (Input Device)
Thiết bị đầu ra (Output Device)
Thiết bị đầu vào (Input Device)
Thiết bị đầu ra (Output Device)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có thể dùng loại kết nối nào để kết nối tai nghe không dây với máy tính
xách tay?
USB
HDMI
Intranet
Bluetooth
4.
REORDER QUESTION
1 min • 1 pt
Với mỗi câu phát biểu về cáp và kết nối không dây, chọn Đúng hoặc Sai cho
mỗi phát biểu sau.
[1] Có thể dùng cáp USB để cấp dữ liệu và nguồn điện cho một thiết bị.
[2] Có thể dùng kết nối Bluetooth để cấp dữ liệu và nguồn điện cho một thiết bị.
[3] Có thế dùng bộ chia USB Hub để cắm nhiều thiết bị vào cùng một cổng USB duy
nhất.
Đúng
Sai
Đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lựa chọn nào dưới đây hỗ trợ chức năng cơ bản của máy tính và được dùng
để chạy các phần khác nhau của máy tính?
Dữ liệu (Data)
Đầu ra (Output)
Hệ điều hành (OS)
Đầu vào (Input)
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là các thiết bị đầu ra (Output Device)? (Chọn 3)
Bàn phím (Keyboard)
Máy in (Printer)
Bàn di chuột cảm ứng (Touchpad)
Tai nghe (Headphone)
Loa (Speaker)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy cho biết, tùy chọn nào sau đây là một lợi thế lớn của máy tính
bảng?
Khả năng lưu trữ
Tính di động
Bộ nhớ
Sức mạnh
20 questions
IC3 GS6 SPARK LEVEL 2 - ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1 (TEST 1)
Quiz
•
4th Grade
20 questions
4.1 Máy Tính và Em - K.4 CTST
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Lớp 3 CĐ3: Thiết bị nhập , xuất, lưu trữ
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Tin học 4 - Bài 1- Phần cứng phần mềm máy tính 1 (CTST)
Quiz
•
4th Grade
16 questions
Ôn tập Tin học Lớp 3_CKI
Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Phần cứng máy tính
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Tin học 4 - CĐ1 - Khám phá máy tính
Quiz
•
4th Grade
19 questions
ÔN TẬP TH LỚP 4
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade