Grade 5 - Cách dùng quá khứ đơn và hiện tại đơn

Grade 5 - Cách dùng quá khứ đơn và hiện tại đơn

5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 10 Where were you yesterday?

Unit 10 Where were you yesterday?

KG - 5th Grade

12 Qs

FF4 UNIT 3 MINI TEST

FF4 UNIT 3 MINI TEST

5th Grade

10 Qs

Present simple and Present continuous

Present simple and Present continuous

5th - 8th Grade

10 Qs

Kiến thức 8def

Kiến thức 8def

1st Grade - University

10 Qs

PAST SIMPLE EXERCISES

PAST SIMPLE EXERCISES

5th Grade

10 Qs

NHANH NHƯ CHỚP

NHANH NHƯ CHỚP

1st - 12th Grade

10 Qs

Tổng quan về thị trường chứng khoán Việt Nam

Tổng quan về thị trường chứng khoán Việt Nam

KG - Professional Development

10 Qs

G5 Present perfect

G5 Present perfect

5th - 6th Grade

13 Qs

Grade 5 - Cách dùng quá khứ đơn và hiện tại đơn

Grade 5 - Cách dùng quá khứ đơn và hiện tại đơn

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Medium

Created by

Ninh Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì ___ diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại. (hiện tại đơn/quá khứ đơn)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì ___ nói về 1 hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. (hiện tại đơn/quá khứ đơn)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì ___ diễn tả 1 thói quen trong quá khứ. (quá khứ đơn/hiện tại đơn)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì ___ diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên. (quá khứ đơn/hiện tại đơn)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì ___ nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định. (quá khứ đơn/hiện tại đơn)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì ___ nói về chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ. (quá khứ đơn/hiện tại đơn)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì ___ diễn tả 1 hành động chen vào 1 hành động khác đang diễn ra trong quá khứ. (Hiện tại đơn/quá khứ đơn)

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì ___ nói đến khả năng của 1 người. (hiện tại đơn/quá khứ đơn)