bài 31

bài 31

1st Grade

73 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kin Vocab | 19 Jun - 22 Sep

Kin Vocab | 19 Jun - 22 Sep

1st - 5th Grade

69 Qs

TỪ LOẠI 2 (1)

TỪ LOẠI 2 (1)

1st - 5th Grade

68 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.1

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.1

KG - Professional Development

71 Qs

Jobs

Jobs

1st - 5th Grade

72 Qs

AZOTA. ÔN TẬP 567

AZOTA. ÔN TẬP 567

KG - University

75 Qs

V / to V / Ving

V / to V / Ving

1st Grade - Professional Development

74 Qs

THE FUTURE PROGRESSVE

THE FUTURE PROGRESSVE

1st Grade

70 Qs

Ôn từ vựng unit 11

Ôn từ vựng unit 11

1st - 10th Grade

75 Qs

bài 31

bài 31

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Bài viết Bùi

FREE Resource

73 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

understand [v]

chú, bác, cậu

[vị trí, thứ hạng] ở dưới

hiểu, thấu hiểu, thông cảm

đơn vị, một khối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

điên, hơi khùng

braved

batty

bright

broad

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

warm [adj,v]

cuộc đi bộ, sự tản bộ

mong muốn, nhu cầu

ấm áp, âu yếm, làm nóng lên

thì, là

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

charming

to lớn, cống kềnh

vạm vỡ

quyến rũ

táo tợn, hỗn xược

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

useful [adj]

trước khi, cho đến khi

ở trên, lên phía trên

sự sử dụng, dùng

hứu ích, có ích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đồng hồ, sự cạnh gác

wash [n,v]

waste [n,v]

watch [n,v]

water [n]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

turn [n,v]

thử sức, thử, làm thử

lượt, sự quay vòng

loại, thể loại

xấu xí, không hấp dẫn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English