Vocabulary - Unit 4- Grade 11

Vocabulary - Unit 4- Grade 11

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E11. UNIT 4. (96- 148)

E11. UNIT 4. (96- 148)

9th - 12th Grade

54 Qs

Chủ đề 4

Chủ đề 4

4th Grade - University

55 Qs

E6U7 - Handout 2

E6U7 - Handout 2

6th Grade - University

50 Qs

English 15'

English 15'

11th Grade

50 Qs

Quiz về Các Khái Niệm

Quiz về Các Khái Niệm

9th - 12th Grade

53 Qs

Unit 2. Global 4

Unit 2. Global 4

4th Grade - University

52 Qs

TEST 9 - 10DAYS - VOL 2 - PART 5

TEST 9 - 10DAYS - VOL 2 - PART 5

10th Grade - University

45 Qs

quiz 9/10/2023

quiz 9/10/2023

9th - 12th Grade

52 Qs

Vocabulary - Unit 4- Grade 11

Vocabulary - Unit 4- Grade 11

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Hue Pham

Used 3+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

experience

trải nghiệm, kinh nghiệm

từ chối
quyền
Liên quan đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take part in =participate in
Tham gia
Coi trọng
Thay mặt cho ai
Vấn đề hiện tại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Forgetable (a)
Có thể quên đi
Cuộc diễu hành
Cư xử
Đóng góp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Be forgetful of..
Hay quên, đãng trí
Thầy sư , thầy tu
Tâm sự với ai
Người đại diện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Main (a) = major (a)
Chính
Vinh danh, niềm vinh hạnh
Tự tin
Hỗ trợ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Goal = aim = target = objective
Mục đích
Tổ tiên (n) = tổ tiên (n)
Bí mật
Kéo dài

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Promote = enhance = strengthen = improve = boost
Thúc đẩy/ nâng cao/ củng cố/ cải thiện/ tăng cường
Tụ tập, sum họp
Khán giả (trong khán phòng)
Đáng ngạc nhiên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?