FOUNDATION LESSON 8

FOUNDATION LESSON 8

University

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán

Toán

University

27 Qs

Longman TOEIC Part 2 Occupations 2

Longman TOEIC Part 2 Occupations 2

University

34 Qs

Listening 5 lesson 14

Listening 5 lesson 14

University

36 Qs

Where

Where

2nd Grade - University

34 Qs

Listening 5 lesson 13

Listening 5 lesson 13

University

35 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p5)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p5)

1st Grade - University

27 Qs

Unit 2 - Marketing

Unit 2 - Marketing

University

30 Qs

Bài kiểm tra nghe - Bài 2

Bài kiểm tra nghe - Bài 2

University

27 Qs

FOUNDATION LESSON 8

FOUNDATION LESSON 8

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 1+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Leave the meeting

Rời cuộc họp

Tham gia cuộc họp

Chuẩn bị cho cuộc họp

Hoãn cuộc họp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Restaurant closed

Nhà hàng đóng cửa

Nhà hàng đang mở cửa

Nhà hàng tạm ngưng hoạt động

Nhà hàng đang sửa chữa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Look at

Quan sát

Tránh xa

Thay đổi

Chuyển hướng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

So crowded

Rất vắng vẻ

Đông đúc

Im lặng

Khép kín

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Out of the office

Đang trong văn phòng

Ra ngoài văn phòng

Đang làm việc

Trong phòng họp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Accept (v)

Từ chối

Chấp nhận

Xem xét

Đàm phán

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Vice president position

Vị trí giám đốc

Vị trí trưởng phòng

Vị trí phó chủ tịch

Vị trí nhân viên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?