2/11 (1)

2/11 (1)

5th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ms Hai 3/12

Ms Hai 3/12

1st - 12th Grade

44 Qs

Bài kiểm tra định kỳ lần 2

Bài kiểm tra định kỳ lần 2

1st - 5th Grade

50 Qs

EP3. Test từ vựng

EP3. Test từ vựng

KG - University

50 Qs

ALALA

ALALA

KG - University

50 Qs

U10. E4

U10. E4

5th Grade

47 Qs

QUIZ (WILL)

QUIZ (WILL)

1st - 5th Grade

42 Qs

Test 3 - English 4 - Unit 1. Nice to see you again

Test 3 - English 4 - Unit 1. Nice to see you again

2nd - 5th Grade

45 Qs

2/11 (1)

2/11 (1)

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Medium

Created by

22040514 UYÊN

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

plaster (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

thạch cao

sự khó khăn

khó khăn

cuộc hành trình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

difficulty (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

nhân vật, tính cách

sự khó khăn

khó khăn

cuộc hành trình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

difficult (adj) có nghĩa tiếng Việt là gì?

nhân vật, tính cách

khán giả

khó khăn

cuộc hành trình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adventure (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

nhân vật, tính cách

khán giả

phát thanh viên

cuộc hành trình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

character (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

nhân vật, tính cách

khán giả

phát thanh viên

hỗ trợ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

audience (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

sự hỗ trợ

khán giả

phát thanh viên

hỗ trợ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

newsreader = newscaster (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

sự hỗ trợ

người bán hàng

phát thanh viên

hỗ trợ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?