ÔN TẬP MÔN KHTN 6 GKI- 24- 25

ÔN TẬP MÔN KHTN 6 GKI- 24- 25

6th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐẤU TRƯỜNG TRI THỨC 8A1 OPEN

ĐẤU TRƯỜNG TRI THỨC 8A1 OPEN

6th - 12th Grade

30 Qs

ĐA DẠNG THẾ GIỚI SỐNG - KHTN6

ĐA DẠNG THẾ GIỚI SỐNG - KHTN6

6th Grade

35 Qs

KHTN 6. KTtx số 1

KHTN 6. KTtx số 1

6th Grade

30 Qs

SỰ KIỆN CHÀO HÈ 2023

SỰ KIỆN CHÀO HÈ 2023

6th - 8th Grade

33 Qs

ÔN TẬP- MÔN KHTN 6 NĂM: 2025-2026

ÔN TẬP- MÔN KHTN 6 NĂM: 2025-2026

6th Grade

35 Qs

KHTN 6 - CKI

KHTN 6 - CKI

6th Grade

27 Qs

Câu hỏi GKI CN6 nhà ở và dinh dưỡng

Câu hỏi GKI CN6 nhà ở và dinh dưỡng

6th Grade - University

30 Qs

KHTN

KHTN

6th Grade

28 Qs

ÔN TẬP MÔN KHTN 6 GKI- 24- 25

ÔN TẬP MÔN KHTN 6 GKI- 24- 25

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Võ Thảo

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Dụng cụ đo chiều dài:

A. Cân

B. Đồng hồ

C. Thước

D. Nhiệt kế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Dụng cụ đo nhiệt độ:

A. Cân

B. Đồng hồ

C. Thước

D. Nhiệt kế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Đơn vị đo thời gian trong hệ thống đo lường chính thức ở nước ta là:

A. Tuần

B. Ngày

C. Giây

D. Giờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường chính thức ở nước ta là:

A. Tấn

B. Tạ

C. Kilogam

D. Gam

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Khi mua trái cây ở chợ, loại cân thích hợp là:

A. Cân tạ

B. Cân Roberval

C. Cân đồng hồ

D. Cân tiểu li

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Loại cân được dùng trong phòng thí nghiệm môn KHTN là:

A. Cân tạ

B. Cân Roberval

C. Cân đồng hồ

D. Cân tiểu li

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Bốn bạn học sinh làm thí nghiệm đo khối lượng của cùng một quả cam bằng một cái cân có ĐCNN là 5g. Kết quả nào sau đây là đúng?

A. 198 g

B. 200 g

C. 199 g

D. 201 g

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?